HPG-32-2025 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng |
: Hải Phòng |
Tên đoạn luồng |
: Bạch Đằng |
Căn cứ Đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 04.03/CV-2025 ngày 04/3/2025 của Công ty Cổ phần Cảng Xanh Vip;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Xây dựng, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo thông số kỹ thuật của vùng nước trước bến và vùng nước mở rộng trước bến cảng Container Vip Greenport - Hải Phòng, độ sâu được xác định bằng máy hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước số "0" Hải đồ như sau:
1. Vùng nước trước bến
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
NV1 |
20°49'50.3" |
106°47'11.3" |
20°49'46.7" |
106°47'18.1" |
NV2 |
20°49'43.1" |
106°47'22.6" |
20°49'39.5" |
106°47'29.3" |
NV3 |
20°49'43.5" |
106°47'24.7" |
20°49'39.9" |
106°47'31.5" |
NV8 |
20°49'51.5" |
106°47'12.2" |
20°49'47.9" |
106°47'19.0" |
Độ sâu đạt: 9.5m (chín mét rưỡi).
2. Vùng nước mở rộng
Trong phạm vi vùng nước tiếp giáp với vùng nước trước bến đến biên trái đoạn luồng Bạch Đằng luồng hàng hải Hải Phòng được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
NV3 |
20°49'43.5" |
106°47'24.7" |
20°49'39.9" |
106°47'31.5" |
NV4 |
20°49'48.9" |
106°47'28.6" |
20°49'45.3" |
106°47'35.3" |
NV5 |
20°49'53.5" |
106°47'26.4" |
20°49'50.0" |
106°47'33.2" |
NV6 |
20°49'53.9" |
106°47'26.7" |
20°49'50.3" |
106°47'33.5" |
NV7 |
20°49'56.4" |
106°47'15.7" |
20°49'52.8" |
106°47'22.5" |
NV8 |
20°49'51.5" |
106°47'12.2" |
20°49'47.9" |
106°47'19.0" |
Độ sâu đạt: 7.0m (bảy mét không).
Ghi chú: - Hải đồ cần cập nhật: VN50008, V14N0008; - Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://vms-north.vn |
|