HPG - 57 - 2025 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng Tên đoạn luồng |
: Hải Phòng : Lạch Huyện |
Căn cứ đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 15/2025/HTC-HHIT ngày 09/4/2025 của Công ty TNHH Cảng Container Quốc tế Hateco Hải Phòng;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Xây dựng, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo về thông số kỹ thuật của khu nước kết nối luồng hàng hải Bến container số 5, số 6 và khu nước trước Bến container số 5, số 6 khu bến cảng Lạch Huyện thuộc cảng biển Hải Phòng, độ sâu được xác định bằng máy hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước số "0" Hải đồ như sau:
- Khu nước trước Bến container số 5, số 6
Trong phạm vi khu nước trước bến được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
KN1 |
20°47'31.5" |
106°54'46.0" |
20°47'27.9" |
106°54'52.7" |
KN5 |
20°47'00.3" |
106°55'05.4" |
20°46'56.7" |
106°55'12.2" |
KC2 |
20°47'01.6" |
106°55'00.1" |
20°46'58.0" |
106°55'06.9" |
KC1 |
20°47'26.9" |
106°54'44.3" |
20°47'23.3" |
106°54'51.1" |
Độ sâu đạt 16.8m (mười sáu mét tám).
- Khu nước kết nối luồng hàng hải và Bến container số 5, số 6
Trong phạm vi khu nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
KN1 |
20°47'31.5" |
106°54'46.0" |
20°47'27.9" |
106°54'52.7" |
KN2 |
20°47'33.0" |
106°54'48.6" |
20°47'29.4" |
106°54'55.4" |
KN3 |
20°47'13.8" |
106°54'59.7" |
20°47'10.3" |
106°55'06.5" |
KN4 |
20°46'58.9" |
106°55'11.3" |
20°46'55.3" |
106°55'18.1" |
KN5 |
20°47'00.3" |
106°55'05.4" |
20°46'56.7" |
106°55'12.2" |
Độ sâu đạt 14.0m (mười bốn mét không).
Ghi chú: Hải đồ cần cập nhật: VN50007, V14N0007;