thiết bị thí nghiệm, bể rửa siêu âm, tủ sấy, tủ ấm, bể ổn nhiệt, máy ly tâm, lò nung, máy đục gỗ, máy cắt khắc cnc, máy đục tượng

  •    Sản phẩm hải đồ điện tử

DANH MỤC HẢI ĐỒ ĐIỆN TỬ


 

STT Số hải đồ Tiêu đề ENC Dải sử dụng Ấn phẩm

Ngày phát

hành

1 V1230001 Mũi Pải Lủng đến Cửa Lạch Trường | Pai Lung Headland to Lach Truong Estuary General 1 06/05/2019
2 V1230002 Cửa Lạch Trường đến Cửa Nhượng | Cua Lach Truong Estuary to Cua Nhuong Estuary General 1 06/05/2019
3 V1230003 Cửa Nhượng đến Cửa Thuận An | Cua Nhuong Estuary to Cua Thuan An Estuary General 1 06/05/2019
4 V1230004 Cửa Thuận An đến Cửa Mỹ Á | Cua Thuan An Estuary to Cua My A Estuary General 1 06/05/2019
5 V1230005 Mộ Đức đến Vịnh Cây Bàn | Mo Duc to Cay Ban Bay General 1 06/05/2019
6 V1230006 Vịnh Cây Bàn đến Mũi La Gan | Cay Ban Bay to La Gan Headland General 1 06/05/2019
7 V1230007 Mũi La Gan đến Cửa Soi Rạp | La Gan Headland to Soi Rap Estuary General 1 06/05/2019
8 V1230008 Cửa Soi Rạp đến Cửa Bồ Đề | Cua Soi Rap Estuary to Cua Bo De Estuary General 1 06/05/2019
9 V1230009 Cửa Bồ Đề đến Vụng Riêm | Cua Bo Estuary to Riem Bay General 1 06/05/2019
10 V12BD001 Vùng biển Việt Nam | East Sea General 1 06/05/2019
11 V12BD002 Vùng biển Việt Nam | East Sea General 1 06/05/2019
12 V12BD003 Vùng biển Việt Nam | East Sea General 1 06/05/2019
13 V12BD004 Vùng biển Việt Nam | East Sea General 1 06/05/2019
14 V1300001 Đèn Cô Tô đến đèn Long Châu | Co To Lighthouse to Long Chau Lighthouse Coastal 1 06/05/2019
15 V1300002 Vùng nước cảng biển Hải Phòng - Hòn Gai | Hai Phong - Hon Gai harbour limit Coastal 1 06/05/2019
16 V1300003 Đèn Diêm Điền đến Cửa Ba Lạt | Diem Dien Lighthouse to Ba Lat Estuary Coastal 1 06/05/2019
17 V1300004 Đèn Ba Lạt đến đèn Lạch Giang | Ba Lat Lighthouse to Lach Giang Lighthouse Coastal 1 06/05/2019
18 V1300005 Cửa Đáy đến Cửa Lạch Ghép | Day Estuary to Lach Ghep Estuary Coastal 1 06/05/2019
19 V1300006 Cửa Lạch Bạng đến Cửa Lạch Vạn | Lach Bang Estuary to Lach Van Estuary Coastal 1 06/05/2019
20 V1300007 Cửa Lò đến Cửa Sót | Cua Lo to Cua Sot Coastal 1 06/05/2019
21 V1300008 Cửa Nhượng đến Đèn Mũi Ròn | Nhuong Estuary to Mui Ron Lighthouse Coastal 1 06/05/2019
22 V1300009 Cảng Sơn Dương đến Cửa Gianh | Son Duong Port to Cua Gianh Port Coastal 1 06/05/2019
23 V1300010 Cửa Lý Hòa đến Mũi Rồng | Ly Hoa Estuary to Rong Headland Coastal 1 06/05/2019
24 V1300011 Đèn Mũi Lay đến Thuận An | Mui Lay Lighthouse to Thuan An Coastal 1 06/05/2019
25 V1300012 Cửa Thuận An đến Cửa Tư Hiền | Thuan An Estuary to Tu Hien Estuary Coastal 1 06/05/2019
26 V1300013 Đèn Chân Mây đến Đèn Cửa Đại | Chan May Lighthouse to Cua Dai Lighthouse Coastal 1 06/05/2019
27 V1300014 Đèn Cù Lao Chàm đến Đèn An Hòa | Cu Lao Cham Lighthouse to An Hoa Lighthouse Coastal 1 06/05/2019
28 V1300015 Đèn Vạn Ca đến Đèn Sa Kỳ | Van Ca Lighthouse to Sa Ky Lighthouse Coastal 1 06/05/2019
29 V1300016 Cửa Lở đến Cửa Tam Quan | Lo Estuary to Tam Quan Estuary Coastal 1 06/05/2019
30 V1300017 Cửa Hoài Hương đến Mũi Thanh Hi | Hoai Huong Estuary to Thanh Hi Headland Coastal 1 06/05/2019
31 V1300018 Đèn Phước Mai đến Đèn Ghềnh Đèn | Phuoc Mai Lighthouse to Ghenh Den Lighthouse Coastal 1 06/05/2019
32 V1300019 Mũi Lang đến Mũi Ba | Lang Headland to Ba Headland Coastal 1 06/05/2019
33 V1300020 Mũi Đôi đến Mũi Lớn | Doi Headland to Lon Headland Coastal 1 06/05/2019
34 V1300021 Hòn Mun đến Hòn Mũi | Mun Islet to Hon Mui Coastal 1 06/05/2019
35 V1300022 Đèn Hòn Chút đến Đèn Mũi Dinh | Hon Chut Lighthouse to Mui Dinh Lighthouse Coastal 1 06/05/2019
36 V1300023 Mũi Sũng Trâu đến Mũi Gió | Sung Trau Headland to Gio Headland Coastal 1 06/05/2019
37 V1300024 Mũi Yến đến Cảng Phú Hải | Yen Headland to Phu Hai Port Coastal 1 06/05/2019
38 V1300025 Đèn Phan Thiết đến Mũi Ba Kiềm | Phan Thiet Lighthouse to Ba Kiem Headland Coastal 1 06/05/2019
39 V1300026 Mũi Hồ Tràm đến Mũi Cần Giờ | Ho Tram Headland to Can Gio Headland Coastal 1 06/05/2019
40 V1300027 Cửa Soài Rạp đến Cửa Ba Lai | Soai Rap Estuary to Ba Lai Estuary Coastal 1 06/05/2019
41 V1300028 Cửa Hàm Luông đến luồng Quan Tránh Bố | Ham Luong Estuary to Quan Tranh Bo Channel Coastal 1 06/05/2019
42 V1300029 Cửa Định An đến Cửa Mỹ Thạnh | Dinh An Estuary to My Thanh Estuary Coastal 1 06/05/2019
43 V1300030 Bạc Liêu đến Cửa Gành Hào | Bac Lieu to Ganh Hao Estuary Coastal 1 06/05/2019
44 V1300031 Cửa Bồ Đề đến Cửa Lũng | Bo De Estuary to Lung Estuary Coastal 1 06/05/2019
45 V1300032 Cửa Rạch Gốc đến Cửa Lớn | Rach Goc Estuary to Cua Lon Coastal 1 06/05/2019
46 V1300033 Cửa Bảy Hạp đến Đèn Ông Đốc | Bay Hap Estuary to Ong Doc Lighthouse Coastal 1 06/05/2019
47 V1300034 Quần đảo Nam Du | Nam Du Islands Coastal 1 06/05/2019
48 V1300035 Hòn Rái đến Hòn Heo | Rai Islet to Heo Islet Coastal 1 06/05/2019
49 V1300036 Đèn Hòn Dăm đến Đèn Núi Nai | Hon Dam Lighthouse to Nui Nai Lighthouse Coastal 1 06/05/2019
50 V1300037 Phía tây đảo Phú Quốc | The west Phu Quoc Island Coastal 1 06/05/2019
51 V1300038 Đảo Vĩnh Thực đến Đảo Thanh Lam | Vinh Thuc Island to Thanh Lam Island Coastal 1 06/05/2019
52 V1300039 Cửa Tiểu đến Cẩm Phả | Tieu Estuary to Cam Pha Coastal 1 06/05/2019
53 V14N0002 Vùng nước cảng biển Vạn Gia | Van Gia harbour limit Approach 1 06/05/2019
54 V14N0003 Luồng Hòn Gai - Cái Lân đoạn ngoài | Outer approaches to Hon Gai - Cai Lan Approach 1 06/05/2019
55 V14N0004 Luồng Hòn Gai - Cái Lân đoạn trong | Inner approaches to Hon Gai - Cai Lan Approach 1 06/05/2019
56 V14N0005 Luồng Cẩm Phả đoạn ngoài | Outer approaches to Cam Pha Approach 1 06/05/2019
57 V14N0006 Luồng Cẩm Phả đoạn trong | Inner approaches to Cam Pha Approach 1 06/05/2019
58 V14N0007 Luồng Hải Phòng đoạn ngoài | Outer approaches to Hai Phong Approach 1 06/05/2019
59 V14N0008 Luồng Hải Phòng đoạn trong | Inner approaches to Hai Phong Approach 1 06/05/2019
60 V14N0009 Vùng nước cảng biển Thái Bình | Thai Binh harbour limit Approach 1 06/05/2019
61 V14N0010 Vùng nước cảng biển Nam Định | Nam Dinh harbour limit Approach 1 06/05/2019
62 V14N0011 Vùng nước cảng biển Lệ Môn | Le Mon harbour limit Approach 1 06/05/2019
63 V14N0012 Luồng Nghi Sơn | Nghi Son channel Approach 1 06/05/2019
64 V14N0013 Vùng nước cảng biển Nghi Sơn | Nghi Son harbour limit Approach 1 06/05/2019
65 V14N0014 Vùng nước cảng biển Nghệ An | Nghe An harbour limit Approach 1 06/05/2019
66 V14N0015 Vùng nước cảng biển Vũng Áng | Vung Ang harbour limit Approach 1 06/05/2019
67 V14N0016 Vùng nước cảng biển Hòn La | Hon La harbour limit Approach 1 06/05/2019
68 V14N0017 Vùng nước cảng biển Cửa Gianh | Cua Gianh harbour limit Approach 1 06/05/2019
69 V14N0018 Vùng nước cảng biển Quảng Trị | Quang Tri harbour limit Approach 1 06/05/2019
70 V14N0019 Vùng nước cảng biển Thuận An | Thuan An harbour limit Approach 1 06/05/2019
71 V14N0020 Vùng nước cảng biển Chân Mây | Chan May harbour limit Approach 1 06/05/2019
72 V14N0047 Đảo Cô Tô | Co To Island Approach 1 06/05/2019
73 V14N0048 Cửa Đối | Cua Doi Estuary Approach 1 06/05/2019
74 V14N0049 Đảo Bạch Long Vĩ | Bach Long Vi Island Approach 1 06/05/2019
75 V14N0050 Đảo Cồn Cỏ | Con Co Island Approach 1 06/05/2019
76 V14N0062 Luồng Sông Văn Úc đoạn ngoài | Outer Approaches to Van Uc river Approach 1 24/07/2023
77 V14N0063 Luồng Sông Văn Úc đoạn trong | Inner approaches to Van Uc river Approach 1 24/07/2023
78 V14S0021 Vùng nước cảng biển Đà Nẵng | Da Nang harbour limit Approach 1 06/05/2019
79 V14S0022 Vùng nước cảng biển Kỳ Hà | Ky Ha harbour limit Approach 1 06/05/2019
80 V14S0023 Vùng nước cảng biển Dung Quất | Dung Quat harbour limit Approach 1 06/05/2019
81 V14S0024 Vùng nước cảng biển Sa Kỳ | Sa Ky harbour limit Approach 1 06/05/2019
82 V14S0025 Vùng nước cảng biển Quy Nhơn | Quy Nhon Harbour Limit Approach 1 06/05/2019
83 V14S0026 Vùng nước cảng biển Vũng Rô | Vung Ro Harbour Limit Approach 1 06/05/2019
84 V14S0027 Luồng Đầm Môn | Dam Mon Channel Approach 1 06/05/2019
85 V14S0028 Vùng nước cảng biển Nha Trang | Nha Trang Harbour Limit Approach 1 06/05/2019
86 V14S0029 Vùng nước cảng biển Cam Ranh | Cam Ranh Harbour Limit Approach 1 06/05/2019
87 V14S0030 Luồng Vũng Tàu đoạn ngoài | Outer approaches to Vung Tau Approach 1 06/05/2019
88 V14S0031 Luồng Vũng Tàu - Thị Vải đoạn trong | Inner approaches to Vung Tau - Thi Vai Approach 1 06/05/2019
89 V14S0032 Luồng Soài Rạp đoạn ngoài | Outer approaches to Soai Rap Approach 1 06/05/2019
90 V14S0033 Luồng Sài Gòn - Vũng Tàu đoạn ngoài | Outer approaches to Sai Gon - Vung Tau Approach 1 06/05/2019
91 V14S0034 Luồng Sài Gòn và luồng Soài Rạp đoạn trong | Inner approaches to Sai Gon and inner approaches to Soài Rạp Approach 1 06/05/2019
92 V14S0035 Luồng Đồng Nai đoạn trong | Inner approaches to Dong Nai Approach 1 06/05/2019
93 V14S0036 Luồng Sông Tiền đoạn ngoài | Outer approaches to Song Tien Approach 1 06/05/2019
94 V14S0037 Luồng Sông Tiền đoạn trong | Inner approaches to Song Tien Approach 1 06/05/2019
95 V14S0038 Luồng Định An đoạn ngoài | Outer approaches to Dinh An Approach 1 06/05/2019
96 V14S0039 Cửa Định An đến Cù Lao Cồn Cọc | Dinh An Estuary to Cu Lao Con Coc Approach 1 06/05/2019
97 V14S0040 Cù Lao Cồn Cọc đến Cồn Lý Quyền | Cu Lao Con Coc to Ly Quyen Hillock Approach 1 06/05/2019
98 V14S0041 Cồn Lý Quyền đến Cảng Cái Mui | Ly Quyen Hillock to Cai Mui Port Approach 1 06/05/2019
99 V14S0042 Luồng Định An đoạn trong | Inner approaches to Dinh An Approach 1 06/05/2019
100 V14S0043 Luồng Năm Căn đoạn ngoài | Outer approaches to Nam Can Approach 1 06/05/2019
101 V14S0044 Luồng Năm Căn đoạn trong | Inner approaches to Nam Can Approach 1 06/05/2019
102 V14S0045 Luồng Hà Tiên | Ha Tien Channel Approach 1 06/05/2019
103 V14S0046 Luồng Sông Hậu | Song Hau channel Approach 1 06/05/2019
104 V14S0051 Đảo Cù Lao Chàm | Cu Lao Cham Island Approach 1 06/05/2019
105 V14S0052 Đảo Lý Sơn | Ly Son Island Approach 1 06/05/2019
106 V14S0053 Đảo Phú Quý | Phu Quy Island Approach 1 06/05/2019
107 V14S0054 Quần đảo Côn Sơn | Con Son Islands Approach 1 06/05/2019
108 V14S0055 Luồng An Thới | An Thoi channel Approach 1 24/07/2023
109 V14S0056 Luồng Bãi Vòng | Bai Vong channel Approach 1 24/07/2023
110 V14S0057 Luồng hành khách quốc tế - Phú Quốc | Phu Quoc - International harbour channel Approach 1 24/07/2023
111 V14S0058 Luồng Bình Trị | Binh Tri channel Approach 1 24/07/2023
112 V14S0059 Luồng Rạch Giá | Rach Gia channel Approach 1 24/07/2023
113 V14S0060 Vùng nước cảng biển Vĩnh Tân | Vinh Tan harbour limit Approach 1 24/07/2023
114 V14S0061 Vùng nước cảng biển Phan Thiết | Phan Thiet harbour limit Approach 1 24/07/2023
115 V14S0069 Luồng Trần Đề | Tran De channel Approach 1 24/07/2023
116 V15S0055 Cảng An Thới | An Thoi harbour Harbour 1 24/07/2023
117 V15S0061 Cảng Phan Thiết | Phan Thiet harbour Harbour 1 24/07/2023

Thông tin liên hệ

Số 01 Lô 11A Đường Lê Hồng Phong - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Điện thoại: +84-0225.3550 517

Fax: +84-0225.3550 797

Email: vms-north@vms-north.vn


Liên kết website