thiết bị thí nghiệm, bể rửa siêu âm, tủ sấy, tủ ấm, bể ổn nhiệt, máy ly tâm, lò nung, máy đục gỗ, máy cắt khắc cnc, máy đục tượng

  •    Thái Bình

Về tầm hiệu lực ban ngày của hệ thống báo hiệu hàng hải luồng hàng hải Diêm Điền


TBH-03-2020

Vùng biển         : Thái Bình

Tên luồng         : Diêm Điền

Căn cứ báo cáo số 138/XNBĐATHHĐBB-KTVT ngày 23/3/2020 của Xí nghiệp Bảo đảm an toàn hàng hải Đông Bắc Bộ về hệ thống báo hiệu hàng hải luồng hàng hải Diêm Điền;

Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo tầm hiệu lực ban ngày của hệ thống báo hiệu hàng hải luồng hàng hải Diêm Điền (với hệ số truyền quang của khí quyển T = 0,74) như sau:

Tên báo hiệu

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Tầm hiệu lực ban ngày (Hải lý)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Phao số 0

20°30'44.5"

106°38'06.5"

20°30'40.9"

106°38'13.3"

1.6

Phao số 1

20°31'01.7"

106°37'45.5"

20°30'58.1"

106°37'52.3"

1.5

Phao số 2

20°30'59.5"

106°37'43.7"

20°30'55.9"

106°37'50.5"

1.5

Phao số 3

20°31'16.6"

106°37'25.1"

20°31'13.1"

106°37'31.9"

1.5

Phao số 4

20°31'14.4"

106°37'23.3"

20°31'10.9"

106°37'30.0"

1.5

Phao số 5

20°31'33.0"

106°37'02.8"

20°31'29.4"

106°37'09.6"

1.5

Phao số 6

20°31'30.6"

106°37'01.0"

20°31'27.0"

106°37'07.8"

1.5

Phao số 7

20°31'43.8"

106°36'43.6"

20°31'40.2"

106°36'50.3"

1.5

Phao số 8

20°31'41.4"

106°36'42.1"

20°31'37.8"

106°36'48.9"

1.5

Phao số 9

20°31'55.1"

106°36'23.5"

20°31'51.5"

106°36'30.2"

1.5

Phao số 10

20°31'52.7"

106°36'22.0"

20°31'49.1"

106°36'28.7"

1.5

Phao số 11

20°32'06.2"

106°36'03.8"

20°32'02.6"

106°36'10.6"

1.5

Phao số 12

20°32'03.8"

106°36'02.1"

20°32'00.2"

106°36'08.9"

1.5

Phao số 13

20°32'18.9"

106°35'45.1"

20°32'15.3"

106°35'51.9"

1.5

Phao số 14

20°32'29.0"

106°35'18.6"

20°32'25.4"

106°35'25.3"

1.5

Phao số 15

20°32'30.9"

106°35'20.9"

20°32'27.3"

106°35'27.6"

1.5

Phao số 16

20°33'09.4"

106°35'01.9"

20°33'05.8"

106°35'08.6"

1.5

Phao số 17

20°33'10.2"

106°35'04.5"

20°33'06.6"

106°35'11.3"

1.5

Phao số 18

20°33'31.8"

106°34'42.6"

20°33'28.3"

106°34'49.3"

1.5

Phao số 19

20°33'26.7"

106°34'12.4"

20°33'23.1"

106°34'19.2"

1.5

Phao số 20

20°33'33.3"

106°34'34.4"

20°33'29.7"

106°34'41.2"

1.5

Phao số 22

20°33'16.6"

106°33'55.0"

20°33'13.1"

106°34'01.8"

1.5

Phao số 24

20°33'06.3"

106°33'40.8"

20°33'02.7"

106°33'47.6"

1.5

 

        Các đặc tính khác của những báo hiệu hàng hải trên không thay đổi.

Ghi chú: + Hải đồ cần cập nhật: VN40009, V14N0009;

               + Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://www.vms-north.vn.

Bản dấu đỏ



Liên kết website