HPG - 51 - 2025 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng Tên đoạn luồng |
: Hải Phòng : Lạch Huyện |
Căn cứ đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 1343/CHP-KT ngày 02/4/2025 của Công ty CP Cảng Hải Phòng;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Xây dựng, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo về thông số kỹ thuật vùng nước trước Bến container số 4 thuộc Cảng cửa ngõ quốc tế Hải Phòng và vùng nước kết nối Bến container số 3, số 4 với luồng hàng hải, độ sâu được xác định bằng máy hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước số "0" Hải đồ như sau:
1. Vùng nước trước Bến container số 4
Trong phạm vi vùng nước trước bến được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
A3 |
20°47'31.1" |
106°54'41.7" |
20°47'27.5" |
106°54'48.5" |
B2 |
20°47'31.2" |
106°54'45.4" |
20°47'27.6" |
106°54'52.2" |
B3 |
20°47'43.2" |
106°54'38.0" |
20°47'39.6" |
106°54'44.8" |
B4 |
20°47'41.6" |
106°54'35.1" |
20°47'38.0" |
106°54'41.9" |
Độ sâu đạt 16.0m (mười sáu mét).
2. Vùng nước kết nối Bến container số 4 với luồng hàng hải
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
B2’ |
20°47'31.5" |
106°54'46.0" |
20°47'27.9" |
106°54'52.7" |
B2 |
20°47'31.2" |
106°54'45.4" |
20°47'27.6" |
106°54'52.2" |
B3 |
20°47'43.2" |
106°54'38.0" |
20°47'39.6" |
106°54'44.8" |
B3’ |
20°47'43.3" |
106°54'38.2" |
20°47'39.7" |
106°54'45.0" |
Độ sâu đạt 13.0m (mười ba mét).
3. Vùng nước kết nối Bến container số 3 với luồng hàng hải
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
B1 |
20°47'53.7" |
106°54'31.4" |
20°47'50.1" |
106°54'38.2" |
B1’ |
20°47'53.7" |
106°54'31.4" |
20°47'50.1" |
106°54'38.2" |
B3 |
20°47'43.2" |
106°54'38.0" |
20°47'39.6" |
106°54'44.8" |
B3’ |
20°47'43.3" |
106°54'38.2" |
20°47'39.7" |
106°54'45.0" |
Độ sâu đạt 14.3m (mười bốn mét ba).
Ghi chú: Hải đồ cần cập nhật: VN50007, V14N0007;