HPG-50-2025 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng Tên đoạn luồng |
: Hải Phòng : Bạch Đằng |
Căn cứ đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 1313/CHP-KT ngày 31/3/2025 của Công ty Cổ phần Cảng Hải Phòng;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Xây dựng, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo về thông số kỹ thuật vùng nước trước bến 1, 2 - Chi nhánh cảng Tân Vũ, độ sâu được xác định bằng máy hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước số "0" Hải đồ như sau:
- Vùng nước trước bến 1, 2
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
A |
20°50'29.7" |
106°46'13.4" |
20°50'26.1" |
106°46'20.1" |
B |
20°50'30.6" |
106°46'14.1" |
20°50'27.0" |
106°46'20.9" |
B1 |
20°50'22.8" |
106°46'25.4" |
20°50'19.2" |
106°46'32.1" |
A1 |
20°50'21.9" |
106°46'24.6" |
20°50'18.3" |
106°46'31.4" |
Độ sâu đạt: 9.0m (chín mét không)
2. Vùng nước tiếp giáp giữa luồng hàng hải và vùng nước trước bến 1, 2
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
B |
20°50'30.6" |
106°46'14.1" |
20°50'27.0" |
106°46'20.9" |
C |
20°50'33.4" |
106°46'16.3" |
20°50'29.8" |
106°46'23.0" |
C1 |
20°50'26.1" |
106°46'28.0" |
20°50'22.5" |
106°46'34.8" |
B1 |
20°50'22.8" |
106°46'25.4" |
20°50'19.2" |
106°46'32.1" |
Độ sâu đạt: 7.6m (bảy mét sáu).
Ghi chú: Hải đồ cần cập nhật: VN50008, V14N0008;