HPG - 35 - 2025 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng Tên đoạn luồng |
: Hải Phòng : Lạch Huyện |
Căn cứ đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 38/2025/HTC-HHIT ngày 20/3/2025 của Công ty TNHH Cảng Container Quốc tế Hateco Hải Phòng;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Xây dựng, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo về thông số kỹ thuật vùng nước trước Bến container số 6 và vùng nước kết nối luồng hàng hải Bến container số 6 khu bến cảng Lạch Huyện thuộc cảng biển Hải Phòng, độ sâu được xác định bằng máy đo sâu hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước số "0" Hải đồ như sau:
1. Vùng nước trước Bến container số 6
Trong phạm vi vùng trước bến được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
D |
20°47'14.3" |
106°54'52.2" |
20°47'10.7" |
106°54'59.0" |
C |
20°47'16.1" |
106°54'55.6" |
20°47'12.5" |
106°55'02.4" |
KN6 |
20°47'03.5" |
106°55'03.5" |
20°46'59.9" |
106°55'10.2" |
KC2 |
20°47'01.6" |
106°55'00.1" |
20°46'58.0" |
106°55'06.9" |
Độ sâu đạt 16.8m (mười sáu mét tám).
2. Vùng nước kết nối luồng hàng hải Bến container số 6
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
C |
20°47'16.1" |
106°54'55.6" |
20°47'12.5" |
106°55'02.4" |
E |
20°47'17.3" |
106°54'57.7" |
20°47'13.7" |
106°55'04.5" |
KN3 |
20°47'13.8" |
106°54'59.7" |
20°47'10.3" |
106°55'06.4" |
KN6' |
20°47'05.1" |
106°55'06.5" |
20°47'01.6" |
106°55'13.2" |
KN6 |
20°47'03.5" |
106°55'03.5" |
20°46'59.9" |
106°55'10.2" |
Độ sâu đạt 14.0m (mười bốn mét).
Ghi chú: - Hải đồ cần cập nhật: VN50007, V14N0007;