HPG-108-2024 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng |
: Hải Phòng |
Tên đoạn luồng |
: Lạch Huyện |
Tên báo hiệu |
: Phao số 0, 2, 6, 8, 22, 23, 24, W, S |
Tên báo hiệu hàng hải AIS |
: HP0, HP2, HP6, HP8, HP22, HP23, HP24, HPW, HPS |
Mã nhận dạng |
: 995741976, 995741974, 995741972, 995741970, 995741964, 995741963, 995741962, 995741961, 995741960 |
Tọa độ địa lý |
: |
Tên báo hiệu thị giác |
Tên báo hiệu AIS |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
|||
---|---|---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|||
Phao số 0 |
HP0 |
20°39'12.2" |
107°01'17.4" |
20°39'08.6" |
107°01'24.1" |
|
Phao số 2 |
HP2 |
20°40'15.3" |
107°00'22.8" |
20°40'11.7" |
107°00'29.6" |
|
Phao số 6 |
HP6 |
20°41'39.3" |
106°59'17.5" |
20°41'35.7" |
106°59'24.3" |
|
Phao số 8 |
HP8 |
20°42'21.3" |
106°58'44.9" |
20°42'17.7" |
106°58'51.7" |
|
Phao số 22 |
HP22 |
20°46'55.3" |
106°55'12.0" |
20°46'51.7" |
106°55'18.7" |
|
Phao số 23 |
HP23 |
20°47'52.9" |
106°54'49.3" |
20°47'49.3" |
106°54'56.0" |
|
Phao số 24 |
HP24 |
20°47'30.8" |
106°54'44.6" |
20°47'27.2" |
106°54'51.3" |
|
Phao W |
HPW |
20°48'18.3" |
106°54'42.7" |
20°48'14.7" |
106°54'49.4" |
|
Phao S |
HPS |
20°48'23.6" |
106°54'30.2" |
20°48'20.0" |
106°54'37.0" |
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo: báo hiệu hàng hải AIS trên các phao báo hiệu số
Ghi chú: - Hải đồ cần cập nhật: VN50008, V14N0008
- Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://vms-north.vn