HPG-14-2024 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên đoạn luồng |
: Bạch Đằng |
Tên luồng |
: Hải Phòng |
Căn cứ Đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 406/CHP-KT ngày 06/02/2024 của Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo về thông số kỹ thuật vùng nước trước bến số 1, 2 - Chi nhánh Cảng Tân Vũ, độ sâu được xác định bằng máy hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước số "0" Hải đồ như sau:
1. Vùng nước trước bến số 1, 2:
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
A |
20°50'29.7" |
106°46'13.4" |
20°50'26.1" |
106°46'20.1" |
B |
20°50'30.6" |
106°46'14.1" |
20°50'27.0" |
106°46'20.9" |
B1 |
20°50'22.8" |
106°46'25.4" |
20°50'19.2" |
106°46'32.1" |
A1 |
20°50'21.9" |
106°46'24.6" |
20°50'18.3" |
106°46'31.4" |
Độ sâu đạt: 9.0m (chín mét không).
2. Vùng nước tiếp giáp với vùng nước trước bến số 1, 2:
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
B |
20°50'30.6" |
106°46'14.1" |
20°50'27.0" |
106°46'20.9" |
C |
20°50'33.4" |
106°46'16.3" |
20°50'29.8" |
106°46'23.0" |
C1 |
20°50'26.1" |
106°46'28.0" |
20°50'22.5" |
106°46'34.8" |
B1 |
20°50'22.8" |
106°46'25.4" |
20°50'19.2" |
106°46'32.1" |
Độ sâu đạt: 7.6m (bảy mét sáu).
Ghi chú: - Hải đồ cần cập nhật: VN50008, V14N0008; - Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://vms-north.vn. |
|