HPG - 134 - 2023 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng |
: Hải Phòng |
Đoạn luồng |
: Kênh Hà Nam, Bạch Đằng |
Căn cứ văn bản chấp thuận phương tiện tiến hành hoạt động thi công số 2552/CVHHHP-PCHH và 2553/CVHHHP-PCHH ngày 01/12/2023 của Cảng vụ Hàng hải Hải Phòng;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo bổ sung phương tiện thi công công trình Nạo vét duy tu luồng hàng hải Hải Phòng năm 2022 - 2025 (đoạn Kênh Hà Nam, Bạch Đằng) với các nội dung như sau:
1. Phương tiện thi công bổ sung và thời gian thi công
STT |
Tên phương tiện |
Số đăng ký |
Loại phương tiện |
Thời gian thi công |
---|---|---|---|---|
1 |
Sài Gòn 10 |
SG.8088 |
Tàu đặt cẩu |
Từ ngày 01/12/2023 |
2 |
Đại Hiệp 08 |
NA-2510 |
Sà lan |
|
3 |
Sài Gòn 12 |
SG.9370 |
Tàu kéo |
2. Khu vực thi công nạo vét luồng
- Khu vực đoạn Kênh Hà Nam, Bạch Đằng luồng hàng hải Hải Phòng từ khu vực cặp phao 29, 30 đến thượng lưu cảng Đình Vũ (khu vực phao S1).
3. Khu vực nhận chìm chất nạo vét
Khu vực nhận chìm chất nạo vét công trình Nạo vét duy tu luồng hàng hải Hải Phòng năm 2022 - 2025 (đoạn Kênh Hà Nam, Bạch Đằng) được giới hạn bởi các điểm có tọa độ như sau:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
1 |
20°35'20.8" |
106°52'41.4" |
20°35'17.2" |
106°52'48.2" |
2 |
20°35'45.0" |
106°53'40.7" |
20°35'41.4" |
106°53'47.5" |
3 |
20°35'24.6" |
106°53'50.0" |
20°35'21.0" |
106°53'56.8" |
4 |
20°35'00.3" |
106°52'50.2" |
20°34'56.7" |
106°52'57.0" |
HƯỚNG DẪN HÀNG HẢI
Các phương tiện thủy hoạt động trong vùng biển Hải Phòng tăng cường cảnh giới khi đi qua khu vực thi công nêu trên.