HPG-139-2023 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng Tên đoạn luồng |
: Hải Phòng : Bạch Đằng |
Căn cứ Đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 572/2023/VIMCĐV ngày 20/12/2023 của Công ty Cổ phần cảng VIMC Đình Vũ;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo về thông số kỹ thuật vùng nước trước cảng VIMC Đình Vũ và vùng nước từ luồng hàng hải Hải Phòng vào vùng nước trước cảng VIMC Đình Vũ, độ sâu được xác định bằng máy hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước số “0” Hải đồ như sau:
1. Vùng nước trước cảng VIMC Đình Vũ
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
A |
20°50'10.7" |
106°46'40.7" |
20°50'07.1" |
106°46'47.5" |
B |
20°50'06.1" |
106°46'47.4" |
20°50'02.5" |
106°46'54.2" |
H |
20°50'06.5" |
106°46'50.2" |
20°50'02.9" |
106°46'56.9" |
E |
20°50'12.2" |
106°46'41.9" |
20°50'08.6" |
106°46'48.6" |
Độ sâu đạt: 9.0m (chín mét không).
2. Vùng nước từ luồng hàng hải Hải Phòng vào vùng nước trước cảng VIMC Đình Vũ
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
E |
20°50'12.2" |
106°46'41.9" |
20°50'08.6" |
106°46'48.6" |
F |
20°50'15.8" |
106°46'44.7" |
20°50'12.2" |
106°46'51.5" |
G |
20°50'07.6" |
106°46'58.1" |
20°50'04.0" |
106°47'04.8" |
H |
20°50'06.5" |
106°46'50.2" |
20°50'02.9" |
106°46'56.9" |
Độ sâu đạt: 7.0m (bảy mét không).
Ghi chú: - Hải đồ cần cập nhật: VN50008, V14N0008; - Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://www.vms-north.vn |
|