HPG-123-2022 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng |
: Hải Phòng |
Căn cứ đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 397/CĐV-KT ngày 28/12/2022 của Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Cảng Đình Vũ;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo về thông số kỹ thuật vùng nước trước bến số 1, 2 cảng Đình Vũ, độ sâu được xác định bằng máy hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước "số 0 Hải đồ" như sau:
1. Trong phạm vi vùng nước trước bến số 1, 2 cảng Đình Vũ được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
A |
20°50'37.8" |
106°46'01.6" |
20°50'34.2" |
106°46'08.4" |
G |
20°50'38.6" |
106°46'02.2" |
20°50'35.0" |
106°46'09.0" |
K |
20°50'30.4" |
106°46'14.1" |
20°50'26.8" |
106°46'20.9" |
D |
20°50'29.6" |
106°46'13.5" |
20°50'26.0" |
106°46'20.2" |
Độ sâu đạt: 8.7m (tám mét bảy).
2. Trong phạm vi vùng nước từ luồng hàng hải đến vùng nước trước bến số 1, 2 cảng Đình Vũ được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
G |
20°50'38.6" |
106°46'02.2" |
20°50'35.0" |
106°46'09.0" |
H |
20°50'39.9" |
106°46'03.3" |
20°50'36.3" |
106°46'10.1" |
I |
20°50'31.7" |
106°46'15.1" |
20°50'28.1" |
106°46'21.9" |
K |
20°50'30.4" |
106°46'14.1" |
20°50'26.8" |
106°46'20.9" |
Độ sâu đạt: 7.2m (bảy mét hai).
Ghi chú: - Hải đồ cần cập nhật: VN50008, V14N0008; - Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://www.vms-north.vn |