HPG-25-2024 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng Tên đoạn luồng |
: Hải phòng : Lạch Huyện |
Căn cứ Đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 307/ĐN-HICT ngày 18/3/2024 của Công ty TNHH Cảng Container quốc tế Tân cảng Hải Phòng;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo thông số kỹ thuật của vùng nước trước cầu cảng tiếp nhận tàu, sà lan Bến cảng Container quốc tế Tân cảng Hải Phòng, độ sâu được xác định bằng máy hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước số “0” Hải đồ như sau:
- Khu vực 1: Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
G |
20°48'13.9" |
106°54'16.9" |
20°48'10.3" |
106°54'23.7" |
H |
20°48'15.1" |
106°54'16.2" |
20°48'11.5" |
106°54'23.0" |
I |
20°48'11.8" |
106°54'10.3" |
20°48'08.2" |
106°54'17.1" |
K |
20°48'10.7" |
106°54'11.0" |
20°48'07.1" |
106°54'17.8" |
Độ sâu đạt: 3.3m (ba mét ba).
- Khu vực 2: Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
E |
20°48'11.0" |
106°54'08.8" |
20°48'07.4" |
106°54'15.6" |
F |
20°48'09.8" |
106°54'09.5" |
20°48'06.2" |
106°54'16.3" |
K |
20°48'10.7" |
106°54'11.0" |
20°48'07.1" |
106°54'17.8" |
I |
20°48'11.8" |
106°54'10.3" |
20°48'08.2" |
106°54'17.1" |
Độ sâu đạt: 2.6m (hai mét sáu).
Ghi chú: - Hải đồ cần cập nhật: VN50008, V14N0008; - Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://www.vms-north.vn |
|