thiết bị thí nghiệm, bể rửa siêu âm, tủ sấy, tủ ấm, bể ổn nhiệt, máy ly tâm, lò nung, máy đục gỗ, máy cắt khắc cnc, máy đục tượng

  •    Hải Phòng

Về thông số kỹ thuật của vùng nước trước cầu cảng số 1, số 2, vùng quay tàu và vùng nước kết nối từ luồng hàng hải Hải Phòng đến vùng nước trước cầu cảng số 1, số 2 - Bến cảng Nam Đình Vũ


HPG-70-2024

 

Vùng biển

: Hải Phòng

Tên luồng

: Hải Phòng

Tên đoạn luồng

: Bạch Đằng

       Căn cứ Đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 907/2024/NĐV ngày 09/7/2024 của Công ty cổ phần Cảng Nam Đình Vũ;

       Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo thông số kỹ thuật vùng nước trước cầu cảng số 1, số 2, vùng quay tàu và vùng nước kết nối từ luồng hàng hải Hải Phòng đến vùng nước trước cầu cảng số 1, số 2 - Bến cảng Nam Đình Vũ, độ sâu được xác định bằng máy đo sâu hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước số "0" Hải đồ  như sau:

      1. Vùng nước trước cầu cảng số 1 và số 2

       Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:

Tên điểm

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ  (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ  (N)

Kinh độ (E)

A1

20°49'42.6"

106°49'02.9"

20°49'39.0"

106°49'09.7"

KN1

20°49'45.0"

106°49'04.6"

20°49'41.4"

106°49'11.4"

KN2

20°49'34.8"

106°49'20.9"

20°49'31.2"

106°49'27.7"

A2

20°49'34.7"

106°49'15.6"

20°49'31.1"

106°49'22.3"

         Độ sâu đạt: 9.5m (chín mét rưỡi).

      2. Vùng quay tàu

       Trong phạm vi vùng quay tàu được giới hạn bởi đường tròn đường kính 300m, tâm là điểm O tại vị trí có tọa độ:

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ  (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ  (N)

Kinh độ (E)

 20°49'41.3"

 106°49'18.4"

 20°49'37.7"

 106°49'25.2"

 

         Độ sâu đạt: 8.5m (tám mét rưỡi).

       3. Vùng nước kết nối từ luồng hàng hải Hải Phòng đến vùng nước trước cầu cảng số 1, số 2

    Trong phạm vi vùng nước kết nối được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:

Tên điểm

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ  (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ  (N)

Kinh độ (E)

KN1

 20°49'45.0"

 106°49'04.6"

 20°49'41.4"

 106°49'11.4"

KN2

 20°49'34.8"

 106°49'20.9"

 20°49'31.2"

 106°49'27.7"

KN3

 20°49'35.3"

 106°49'35.4"

 20°49'31.7"

 106°49'42.2"

KN4

(KN9-3)

 20°49'51.2"

 106°49'09.0"

 20°49'47.6"

 106°49'15.7"

KN1-1

 20°49'45.1"

 106°49'04.4"

 20°49'41.5"

 106°49'11.2"

       Độ sâu đạt: 8.5m (tám mét rưỡi).

Ghi chú: - Hải đồ cần cập nhật: VN50008, V14N0008;

              - Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://www.vms-north.vn.           

Bản PDF

 


Thông tin liên hệ

Số 01 Lô 11A Đường Lê Hồng Phong - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Điện thoại: +84-0225.3550 517

Fax: +84-0225.3550 797

Email: vms-north@vms-north.vn


Liên kết website