HPG - 170 - 2024
Vùng biển : Hải Phòng
Tên luồng : Hải Phòng
Đoạn luồng : Bạch Đằng
Căn cứ đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 116/ĐĐN-NĐV ngày 29/11/2024 của Công ty Cổ phần Cảng Nam Đình Vũ;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo về khu vực thi công và phương tiện thi công nạo vét duy tu vùng nước trước bến 1,2,3 và 4 - Cảng Nam Đình Vũ như sau:
1. Khu vực thi công nạo vét:
Khu vực thi công nạo vét được giới hạn bởi các điểm sau:
STT |
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
||
1 |
A1 |
20°49'42.6" |
106°49'02.9" |
20°49'39.0" |
106°49'09.7" |
2 |
A2 |
20°49'34.7" |
106°49'15.6" |
20°49'31.1" |
106°49'22.3" |
3 |
A3 |
20°49'26.7" |
106°49'28.2" |
20°49'23.1" |
106°49'35.0" |
4 |
KN5 |
20°49'26.9" |
106°49'33.6" |
20°49'23.3" |
106°49'40.3" |
5 |
KN6 |
20°49'27.2" |
106°49'43.5" |
20°49'23.6" |
106°49'50.3" |
6 |
KN4(KN9-3) |
20°49'51.2" |
106°49'09.0" |
20°49'47.6" |
106°49'15.7" |
7 |
KN2-3 |
20°49'42.7" |
106°49'02.6" |
20°49'39.2" |
106°49'09.4" |
2. Các phương tiện thi công và thời gian hoạt động thi công:
Số đăng ký |
Loại phương tiện |
Thời gian thi công |
|
---|---|---|---|
1 |
HP - 3308 |
Tàu đặt cẩu |
Từ ngày 02/12/2024 đến ngày 08/7/2025 |
2 |
HP - 3695 |
Sà lan |
Từ ngày 02/12/2024 đến ngày 13/5/2025 |
3 |
HP - 4164 |
Sà lan |
Từ ngày 02/12/2024 đến ngày 02/3/2025 |
4 |
HP - 6026 |
Tàu hút |
Từ ngày 02/12/2024 đến ngày 19/7/2025 |
HƯỚNG DẪN HÀNG HẢI
Các phương tiện thuỷ hoạt động trên luồng hàng hải Hải Phòng chú ý tăng cường cảnh giới khi đi qua khu vực thi công nói trên./.