HPG-94-2023 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng |
: Hải Phòng |
Tên đoạn luồng |
: Lạch Huyện |
Căn cứ văn bản số 2159/CVHHHP-ĐDCH ngày 10/10/2023 của Cảng vụ Hàng hải Hải Phòng về việc chấp thuận phương tiện hoạt động thi công công trình nạo vét duy tu luồng hàng hải Hải Phòng năm 2022 (đoạn Lạch Huyện);
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo thiết lập khu vực thi công và phương tiện thi công công trình nạo vét duy tu luồng hàng hải Hải Phòng năm 2022 (đoạn Lạch Huyện) như sau:
- Khu vực thi công nạo vét: Đoạn Lạch Huyện luồng hàng hải Hải Phòng
- Khu vực nhận chìm chất nạo vét:
Chất nạo vét công trình nạo vét duy tu luồng hàng hải Hải Phòng năm 2022 (đoạn Lạch Huyện) được nhận chìm tại khu vực giới hạn bởi các điểm có tọa độ sau:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
1 |
20°35'13.8" |
106°53'25.3" |
20°35'10.2" |
106°53'32.1" |
2 |
20°34'38.9" |
106°53'43.9" |
20°34'35.3" |
106°53'50.7" |
3 |
20°34'22.5" |
106°53'06.6" |
20°34'18.9" |
106°53'13.4" |
4 |
20°35'00.3" |
106°52'50.2" |
20°34'56.7" |
106°52'57.0" |
- Các phương tiện thi công và thời gian hoạt động thi công:
STT |
Tên phương tiện |
Số đăng ký |
Chủng loại |
Thời gian hoạt động thi công |
---|---|---|---|---|
1 |
Mỹ Dung 18 |
SG-8056 |
Tàu hút bụng |
Từ ngày 11/10/2023 đến ngày 31/12/2023 |
2 |
Thái Bình Dương |
HP-OTH-001155-4 |
Tàu hút bụng |
|
3 |
Long Hải 35 |
NB-8738 |
Tàu hút bụng |
|
4 |
Long Hải 33 |
NB-8936 |
Máy đào gầu dây |
|
5 |
Long Hải 38 |
NB-8429 |
Máy đào gầu dây |
|
6 |
Mỹ Dung - Đại Hùng 28 |
SG-9623 |
Máy đào gầu dây |
|
7 |
Phúc Nam 22 |
HP-4482 |
Máy đào gầu dây |
|
8 |
Long Hải 18 |
NB-8419 |
Sà lan xả đáy |
|
9 |
Long Hải 27 |
NB - 8778 |
Sà lan xả đáy |
|
10 |
Chấn Nam 26 |
HP-4412 |
Sà lan xả đáy |
|
11 |
Mỹ Dung 01 |
SG-7511 |
Sà lan xả đáy |
Từ ngày 11/10/2023 đến ngày 31/12/2023 |
12 |
Phúc Nam 19 |
HP-4225 |
Sà lan xả đáy |
|
13 |
Phúc Nam 55 |
HP-5816 |
Sà lan xả đáy |
|
14 |
Phúc Nam 80 |
HP-6055 |
Sà lan xả đáy |
|
15 |
Long Hải 26 |
NB-8838 |
Tàu kéo |
|
16 |
Mỹ Dung – Đại Hùng 98 |
SG-9628 |
Tàu kéo |
HƯỚNG DẪN HÀNH HẢI
Các phương tiện thủy hoạt động trên luồng hàng hải Hải Phòng lưu ý tăng cường cảnh giới khi đi qua khu vực thi công nói trên.