HPG-48-2023 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng |
: Hải Phòng |
Tên đoạn luồng |
: Bạch Đằng |
Căn cứ đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 280623/NVDT-NĐV ngày 28/6/2023 của Công ty Cổ phần cảng Nam Đình Vũ; Văn bản số 1350/CVHHHP-PCHH ngày 27/6/2023 của Cảng vụ Hàng hải Hải Phòng về việc chấp thuận phương tiện hoạt động thi công nạo vét duy tu khu nước trước bến và vũng quay tàu bến số 3, số 4 cảng Nam Đình Vũ năm 2023;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo thiết lập khu vực thi công và phương tiện thi công công trình nạo vét duy tu khu nước trước bến và vũng quay tàu bến số 3, số 4 cảng Nam Đình Vũ năm 2023 như sau:
- Khu vực thi công nạo vét:
Khu vực thi công công trình nạo vét được giới hạn bởi các điểm sau:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
A1 |
20°49'34.7" |
106°49'15.6" |
20°49'31.1" |
106°49'22.3" |
A3 |
20°49'26.7" |
106°49'28.2" |
20°49'23.1" |
106°49'35.0" |
KN3 |
20°49'26.9" |
106°49'33.6" |
20°49'23.3" |
106°49'40.3" |
KN6 |
20°49'27.2" |
106°49'43.5" |
20°49'23.6" |
106°49'50.3" |
KN5 |
20°49'35.3" |
106°49'35.4" |
20°49'31.7" |
106°49'42.2" |
KN4 |
20°49'44.6" |
106°49'22.6" |
20°49'41.0" |
106°49'29.4" |
KN1 |
20°49'37.1" |
106°49'17.3" |
20°49'33.5" |
106°49'24.1" |
O |
20°49'39.8" |
106°49'22.0" |
20°49'36.2" |
106°49'28.8" |
- Các phương tiện thi công và thời gian hoạt động thi công:
STT |
Số đăng ký |
Chủng loại |
Thời gian hoạt động thi công |
---|---|---|---|
1 |
HP - 4433 |
Tàu đặt cẩu |
Từ ngày 29/6/2023 đến 19/7/2023 |
2 |
NĐ - 2944 |
Sà lan |
|
3 |
HP - 4205 |
Sà lan |
|
4 |
HP - 6026 |
Tàu hút |
HƯỚNG DẪN HÀNH HẢI
Các phương tiện thủy hoạt động trên luồng Hải Phòng lưu ý tăng cường cảnh giới khi đi qua khu vực thi công nói trên.
Ghi chú: Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://www.vms-north.vn |
|