thiết bị thí nghiệm, bể rửa siêu âm, tủ sấy, tủ ấm, bể ổn nhiệt, máy ly tâm, lò nung, máy đục gỗ, máy cắt khắc cnc, máy đục tượng

  •    Hải Phòng

Về độ sâu khu nước Trung tâm PHTKCN hàng hải KVI Hải Phòng


HPG - 15 - 2011

 

Vùng biển

: Hải Phòng

Tên luồng

: Hải Phòng

         

          Căn cứ bình đồ độ sâu khu nước cầu cảng Trung tâm PHTKCN hàng hải KVI do Xí nghiệp Khảo sát Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc đo đạc hoàn thành ngày 02 tháng 3 năm 2011; Công ty TNHH MTV Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo:

 

 

 

          Độ sâu khu nước cầu cảng Trung tâm PHTKCN hàng hải KVI được xác định bằng máy đo sâu hồi âm tần số 200 KHz tính đến mực nước "số 0 hải đồ" như sau:

 

 

 

         - Trong phạm vi khu nước phía trước cảng được thiết kế, chiều dài 61m dọc theo cầu cảng; chiều rộng 15m từ mép cầu trở ra; được giới hạn bởi các điểm có toạ độ sau:

 

Tên điểm

Toạ độ hệ VN-2000

Toạ độ hệ hải đồ

Toạ độ hệ WGS84

Vĩ độ  (N)

Kinh độ(E)

Vĩ độ  (N)

Kinh độ(E)

Vĩ độ  (N)

Kinh độ(E)

A

20°52'39.4"

106°42'15.7"

20°52'36.9"

106°42'05.1"

20°52'35.8"

106°42'22.5"

B

20°52'39.9"

106°42'14.8"

20°52'37.4"

106°42'04.2"

20°52'36.3"

106°42'21.6"

C

20°52'39.9"

106°42'18.7"

20°52'37.4"

106°42'08.1"

20°52'36.3"

106°42'25.5"

D

20°52'39.4"

106°42'17.8"

20°52'36.9"

106°42'07.2"

20°52'35.8"

106°42'24.6"

 

 

độ sâu đạt: -3,0m (âm ba mét không).

 

 

 

- Trong phạm vi khu nước phía trong cảng được thiết kế, chiều dài 38m dọc theo cầu cảng; chiều rộng 25m từ mép trong cầu trở vào; được giới hạn bởi các điểm có toạ độ sau:

 

Tên điểm

Toạ độ hệ VN-2000

Toạ độ hệ hải đồ

Toạ độ hệ WGS84

Vĩ độ  (N)

Kinh độ(E)

Vĩ độ  (N)

Kinh độ(E)

Vĩ độ  (N)

Kinh độ(E)

C

20°52'39.9"

106°42'18.7"

20°52'37.4"

106°42'08.1"

20°52'36.3"

106°42'25.5"

D

20°52'39.4"

106°42'17.8"

20°52'36.9"

106°42'07.2"

20°52'35.8"

106°42'24.6"

E

20°52'39.4"

106°42'17.7"

20°52'36.9"

106°42'07.0"

20°52'35.8"

106°42'24.4"

F

20°52'39.0"

106°42'17.7"

20°52'36.5"

106°42'07.0"

20°52'35.4"

106°42'24.4"

G

20°52'39.0"

106°42'16.4"

20°52'36.5"

106°42'05.8"

20°52'35.4"

106°42'23.2"

H

20°52'38.9"

106°42'16.3"

20°52'36.4"

106°42'05.7"

20°52'35.3"

106°42'23.1"

I

20°52'38.2"

106°42'16.3"

20°52'35.7"

106°42'05.7"

20°52'34.6"

106°42'23.1"

J

20°52'38.2"

106°42'17.8"

20°52'35.7"

106°42'07.2"

20°52'34.6"

106°42'24.6"

K

20°52'39.2"

106°42'19.7"

20°52'36.8"

106°42'09.1"

20°52'35.7"

106°42'26.5"

 

 

độ sâu đạt: -0,1m (âm không mét mốt).

 

Bản dấu đỏ

 

 

 

 


Thông tin liên hệ

Số 01 Lô 11A Đường Lê Hồng Phong - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Điện thoại: +84-0225.3550 517

Fax: +84-0225.3550 797

Email: vms-north@vms-north.vn


Liên kết website