HPG - 184 - 2024 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng Tên đoạn luồng |
: Hải Phòng : Bạch Đằng |
Căn cứ đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 952/ĐN-DAP ngày 17/12/2024 của Công ty Cổ phần DAP - Vinachem;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo về thông số kỹ thuật của vùng nước trước bến cảng DAP Đình Vũ - Hải Phòng, độ sâu được xác định bằng máy hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước số "0" Hải đồ như sau:
1. Vùng nước trước bến tiếp giáp cầu cảng
Trong phạm vi vùng đậu tàu trước bến được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
A |
20°49'43.1" |
106°47'53.5" |
20°49'39.5" |
106°48'00.3" |
A' |
20°49'44.1" |
106°47'53.5" |
20°49'40.5" |
106°48'00.3" |
D' |
20°49'44.0" |
106°47'59.7" |
20°49'40.4" |
106°48'06.5" |
D |
20°49'43.1" |
106°47'59.7" |
20°49'39.5" |
106°48'06.5" |
Độ sâu đạt 8.8m (tám mét tám).
2. Vùng nước trước bến phía vùng quay tàu
Trong phạm vi vùng nước trước bến được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
A' |
20°49'44.1" |
106°47'53.5" |
20°49'40.5" |
106°48'00.3" |
B |
20°49'45.0" |
106°47'53.5" |
20°49'41.5" |
106°48'00.3" |
C' |
20°49'45.0" |
106°47'59.7" |
20°49'41.4" |
106°48'06.5" |
D' |
20°49'44.0" |
106°47'59.7" |
20°49'40.4" |
106°48'06.5" |
Độ sâu đạt 7.8m (bảy mét tám).
Ghi chú: - Hải đồ cần cập nhật: VN50008, V14N0008; |
|