HPG - 75- 2021 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng |
: Hải Phòng |
Căn cứ Đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 381A/CV-HICT ngày 30/7/2021 của Công ty TNHH Cảng công ten nơ quốc tế Tân cảng Hải Phòng;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm
an toàn hàng hải miền Bắc thông báo về thông số kỹ thuật của vùng nước thuộc Cảng công ten nơ quốc tế Hải Phòng (HICT), độ sâu được xác định bằng máy hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước số “0” Hải đồ như sau:
1. Vùng nước trước Bến số 1
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
A |
20°48'13.1" |
106°54'15.4" |
20°48'09.5" |
106°54'22.2" |
B |
20°48'14.7" |
106°54'18.3" |
20°48'11.1" |
106°54'25.1" |
B1 |
20°48'04.2" |
106°54'24.8" |
20°48'00.6" |
106°54'31.6" |
A1 |
20°48'02.6" |
106°54'22.0" |
20°47'59.0" |
106°54'28.8" |
Độ sâu đạt: 7.1m (bảy mét mốt).
Lưu ý: Dải cạn có độ sâu nhỏ nhất 6.7m (sáu mét bảy), nằm tại khu vực thượng lưu của vùng nước, từ khu vực điểm A kéo dài về phía hạ lưu khoảng 45m, khu vực rộng nhất lần vào vùng nước khoảng 16m.
2. Vùng nước trước Bến số 2
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
A1 |
20°48'02.6" |
106°54'22.0" |
20°47'59.0" |
106°54'28.8" |
B1 |
20°48'04.2" |
106°54'24.8" |
20°48'00.6" |
106°54'31.6" |
C |
20°47'53.7" |
106°54'31.4" |
20°47'50.1" |
106°54'38.2" |
D |
20°47'52.1" |
106°54'28.6" |
20°47'48.5" |
106°54'35.4" |
Độ sâu đạt: 8.3m (tám mét ba)
Lưu ý: Dải cạn có độ sâu nhỏ nhất 7.7m (bảy mét bảy), nằm dọc theo tuyến mép bến, từ khu vực điểm A1 kéo dài về phía hạ lưu khoảng 165m, khu vực rộng nhất lấn vào vùng nước khoảng 7m.
3. Bến tàu và sà lan
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
E |
20°48'11.0" |
106°54'08.8" |
20°48'07.4" |
106°54'15.6" |
F |
20°48'09.8" |
106°54'09.5" |
20°48'06.2" |
106°54'16.3" |
G |
20°48'13.9" |
106°54'16.9" |
20°48'10.3" |
106°54'23.7" |
H |
20°48'15.1" |
106°54'16.2" |
20°48'11.5" |
106°54'23.0" |
Độ sâu đạt: 4.1m (bốn mét mốt).
Ghi chú: - Hải đồ cần cập nhật: VN50007, V14N0007; - Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://www.vms-north.vn |
|