thiết bị thí nghiệm, bể rửa siêu âm, tủ sấy, tủ ấm, bể ổn nhiệt, máy ly tâm, lò nung, máy đục gỗ, máy cắt khắc cnc, máy đục tượng

  •    Hải Phòng

Về khu vực thi công và phương tiện thi công nạo vét duy tu Cầu cảng 300DWT - 10.000DWT - 20.000DWT - Bến cảng Euro Đình Vũ


HPG-90-2024

 

Vùng biển

: Hải Phòng

Tên luồng

: Hải Phòng

Tên đoạn luồng

: Bạch Đằng

            

             Căn cứ đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số EJVN/JTO/LET/24/43 ngày 19/8/2024 của Công ty TNHH cầu cảng Euro (Việt Nam);

        Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo thiết lập khu vực thi công và phương tiện thi công nạo vét duy tu cầu cảng 300DWT - 10.000DWT - 20.000DWT - Bến cảng Euro Đình Vũ như sau:

  1. Khu vực thi công nạo vét:

        1.1. Khu vực thi công nạo vét cầu cảng 300DWT được giới hạn bởi các điểm sau:

Tên điểm

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

A

20°49'39.4"

106°47'35.2"

20°49'35.8"

106°47'41.9"

B

20°49'37.0"

106°47'35.1"

20°49'33.4"

106°47'41.9"

C

20°49'37.0"

106°47'32.8"

20°49'33.4"

106°47'39.6"

D

20°49'37.9"

106°47'31.9"

20°49'34.3"

106°47'38.7"

E

20°49'41.9"

106°47'32.5"

20°49'38.3"

106°47'39.3"

        1.2. Khu vực thi công nạo vét cầu cảng 10.000DWT được giới hạn bởi các điểm sau:

Tên điểm

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

H

20°49'43.5"

106°47'39.6"

20°49'40.0"

106°47'46.3"

I

20°49'39.4"

106°47'35.1"

20°49'35.9"

106°47'41.9"

K

20°49'40.8"

106°47'33.7"

20°49'37.2"

106°47'40.4"

G

20°49'44.9"

106°47'38.1"

20°49'41.3"

106°47'44.9"

          1.3. Khu vực thi công nạo vét cầu cảng 20.000DWT được giới hạn bởi các điểm sau:

Tên điểm

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

T

20°49'43.1"

106°47'47.1"

20°49'39.5"

106°47'53.9"

U

20°49'43.2"

106°47'40.1"

20°49'39.6"

106°47'46.8"

V

20°49'44.8"

106°47'40.1"

20°49'41.2"

106°47'46.9"

S

20°49'44.8"

106°47'47.1"

20°49'41.2"

106°47'53.9"

  1. Các phương tiện thi công và thời gian hoạt động thi công:

STT

Số đăng ký

Loại phương tiện

Thời gian hoạt động thi công

1

HP - 3783

Tàu đặt cẩu

Từ ngày 20/8/2024 đến ngày 21/11/2024

2

HP - 4064

Sà lan

3

HP - 2632

Phao đặt cẩu

4

NĐ - 1841

Sà lan

Từ ngày 20/8/2024 đến ngày 06/10/2024

 

HƯỚNG DẪN HÀNH HẢI

         Các phương tiện thủy hoạt động trên luồng Hải Phòng lưu ý tăng cường cảnh giới khi đi qua khu vực thi công nói trên.

      Ghi chú: Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://www.vms-north.vn

 

Bản PDF

 


Thông tin liên hệ

Số 01 Lô 11A Đường Lê Hồng Phong - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Điện thoại: +84-0225.3550 517

Fax: +84-0225.3550 797

Email: vms-north@vms-north.vn


Liên kết website