HPG-155-2024 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng |
: Hải Phòng |
Tên đoạn luồng |
: Kênh Hà Nam, Bạch Đằng |
Căn cứ văn bản số 2488/CVHHHP-PCHH ngày 07/11/2024 của Cảng vụ Hàng hải Hải Phòng về việc chấp thuận phương tiện tiến hành hoạt động thi công Gói thầu số 07 “Thi công nạo vét và vận chuyển chất nạo vét đi đổ” thuộc công trình nạo vét duy tu luồng hàng hải Hải Phòng năm 2022-2025 (đoạn Kênh Hà Nam, Bạch Đằng);
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo về khu vực thi công, phương tiện thi công và khu vực nhận chìm chất nạo vét công trình nạo vét duy tu luồng hàng hải Hải Phòng năm 2022-2025 (đoạn Kênh Hà Nam, Bạch Đằng) như sau:
1. Khu vực thi công
Khu vực thi công công trình: Đoạn luồng Bạch Đằng – luồng hàng hải Hải Phòng, từ thượng lưu phao số 51 khoảng 600m đến hết vùng quay trở tàu khu vực Đình Vũ (tại khu vực phía trước Cầu cảng số 1 - Bến cảng Đình Vũ).
2. Khu vực nhận chìm chất nạo vét
Khu vực nhận chìm chất nạo vét công trình Nạo vét duy tu luồng hàng hải Hải Phòng năm 2022 - 2025 (đoạn Kênh Hà Nam, Bạch Đằng) được giới hạn bởi các điểm có tọa độ như sau:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
1 |
20°35'20.8" |
106°52'41.4" |
20°35'17.2" |
106°52'48.2" |
2 |
20°35'45.0" |
106°53'40.7" |
20°35'41.4" |
106°53'47.5" |
3 |
20°35'24.6" |
106°53'50.0" |
20°35'21.0" |
106°53'56.8" |
4 |
20°35'00.3" |
106°52'50.2" |
20°34'56.7" |
106°52'57.0" |
3. Phương tiện thi công
STT |
Tên phương tiện |
Số đăng ký |
Loại phương tiện |
---|---|---|---|
1 |
Thái Bình Dương |
|
Tàu hút bụng |
2 |
Mỹ Dung 19 |
SG-8739 |
Tàu đặt cẩu |
3 |
Mỹ Dung – Đại Hùng 59 |
SG-9625 |
Sà lan vận chuyển |
4. Thời gian thi công: Từ ngày 08/11/2024.
HƯỚNG DẪN HÀNH HẢI
Các phương tiện thủy hoạt động trong vùng biển Hải Phòng tăng cường cảnh giới khi đi qua khu vực thi công nêu trên.
Ghi chú: Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://vms-north.vn |
|