thiết bị thí nghiệm, bể rửa siêu âm, tủ sấy, tủ ấm, bể ổn nhiệt, máy ly tâm, lò nung, máy đục gỗ, máy cắt khắc cnc, máy đục tượng

  •    Hải Phòng

Về việc thay đổi số hiệu các báo hiệu hàng hải đoạn Kênh Hà Nam, Bạch Đằng, Sông Cấm, Vật Cách luồng hàng hải Hải Phòng


HPG-48-2018

 

Vùng biển

Tên luồng

: Hải Phòng

: Hải Phòng

Tên đoạn luồng

: Kênh Hà Nam, Bạch Đằng, Sông Cấm, Vật Cách

       Căn cứ báo cáo của Xí nghiệp Bảo đảm an toàn hàng hải Đông Bắc Bộ về việc hoàn thành công tác sơn thay đổi số hiệu các báo hiệu hàng hải trên các đoạn Kênh Hà Nam, Bạch Đằng, Sông Cấm, Vật Cách luồng hàng hải Hải Phòng;

       Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo: Số hiệu báo hiệu hàng hải trên các đoạn Kênh Hà Nam, Bạch Đằng, Sông Cấm, Vật Cách luồng hàng hải Hải Phòng được thay đổi như sau:

Số hiệu cũ

Số hiệu mới

Tọa độ hệ VN2000

Tọa độ hệ WGS84

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

1. Phao báo hiệu

17

25

20°48'24.2"

106°54'22.6"

20°48'20.6"

106°54'29.4"

22

26

 20°48'29.3"

 106°54'14.6"

 20°48'25.7"

 106°54'21.4"

19

27

20°48'48.1"

106°54'08.9"

20°48'44.5"

106°54'15.7"

24

28

20°48'43.8"

106°54'02.4"

20°48'40.2"

106°54'09.2"

21

29

20°49'08.3"

106°53'45.1"

20°49'04.7"

106°53'51.8"

26

30

20°49'01.8"

106°53'41.3"

20°48'58.2"

106°53'48.1"

23

31

20°49'16.4"

106°53'14.6"

20°49'12.8"

106°53'21.4"

26A

32

20°49'07.9"

106°53'28.6"

20°49'04.3"

106°53'35.4"

23A

33

20°49'15.1"

106°52'55.2"

20°49'11.6"

106°53'02.0"

28

34

20°49'10.2"

106°53'14.1"

20°49'06.7"

106°53'20.9"

CH1

35

20°49'11.5"

106°52'37.1"

20°49'08.0"

106°52'43.9"

28A

36

20°49'09.5"

106°52'56.1"

20°49'05.9"

106°53'02.8"

CH3

37

20°49'07.1"

106°52'02.5"

20°49'03.5"

106°52'09.3"

CH2

38

20°49'07.7"

106°52'37.5"

20°49'04.1"

106°52'44.3"

CH5

39

20°49'02.6"

106°51'27.9"

20°48'59.1"

106°51'34.7"

CH4

40

20°49'03.2"

106°52'02.9"

20°48'59.6"

106°52'09.7"

CH7

41

20°48'58.2"

106°50'53.3"

20°48'54.6"

106°51'00.0"

CH6

42

20°48'58.8"

106°51'28.3"

20°48'55.2"

106°51'35.1"

25

43

20°49'00.6"

106°50'22.5"

20°48'57.1"

106°50'29.2"

CH8

44

20°48'54.3"

106°50'53.7"

20°48'50.8"

106°51'00.5"

27

45

20°49'24.6"

106°49'53.0"

20°49'21.0"

106°49'59.8"

30

46

20°48'53.3"

106°50'19.6"

20°48'49.7"

106°50'26.4"

29

47

20°49'48.8"

106°49'25.3"

20°49'45.2"

106°49'32.1"

32

48

20°49'20.0"

106°49'47.5"

20°49'16.4"

106°49'54.3"

31

49

20°49'59.2"

106°48'54.6"

20°49'55.6"

106°49'01.4"

34

50

20°49'44.1"

106°49'22.2"

20°49'40.6"

106°49'28.9"

33

51

20°49'58.8"

106°48'21.5"

20°49'55.2"

106°48'28.3"

34A

52

20°49'50.7"

106°49'08.4"

20°49'47.1"

106°49'15.2"

35

53

20°49'58.3"

106°47'48.1"

20°49'54.7"

106°47'54.8"

36

54

20°49'53.8"

106°48'53.5"

20°49'50.3"

106°49'00.3"

37

55

20°49'59.6"

106°47'20.4"

20°49'56.1"

106°47'27.2"

38

56

20°49'53.6"

106°48'21.5"

20°49'50.0"

106°48'28.2"

39

57

20°50'12.0"

106°46'57.8"

20°50'08.4"

106°47'04.5"

40

58

20°49'53.4"

106°47'48.1"

20°49'49.9"

106°47'54.8"

41

59

20°50'21.9"

106°46'41.7"

20°50'18.4"

106°46'48.5"

42

60

20°49'52.5"

106°47'26.6"

20°49'49.0"

106°47'33.4"

44

62

20°50'08.2"

106°46'55.1"

20°50'04.6"

106°47'01.9"

45

S1

20°50'44.5"

106°46'12.1"

20°50'40.9"

106°46'18.9"

49

61

20°51'23.7"

106°44'27.9"

20°51'20.1"

106°44'34.7"

52

64

20°51'07.1"

106°44'58.4"

20°51'03.5"

106°45'05.2"

51

63

20°51'36.8"

106°43'56.2"

20°51'33.3"

106°44'03.0"

53

65

20°51'46.6"

106°43'39.2"

20°51'43.0"

106°43'46.0"

56

66

20°52'32.1"

106°42'37.8"

20°52'28.5"

106°42'44.6"

55

67

20°52'06.0"

106°43'16.2"

20°52'02.4"

106°43'23.0"

58

68

20°52'39.5"

106°42'21.6"

20°52'35.9"

106°42'28.4"

57

69

20°52'29.3"

106°42'52.5"

20°52'25.7"

106°42'59.3"

60

70

20°52'37.6"

106°42'02.8"

20°52'34.0"

106°42'09.6"

59

71

20°52'30.9"

106°41'42.4"

20°52'27.3"

106°41'49.2"

62

72

20°52'25.0"

106°40'08.2"

20°52'21.5"

106°40'15.0"

71

73

20°52'07.9"

106°40'39.4"

20°52'04.3"

106°40'46.2"

64

74

20°52'32.5"

106°39'58.7"

20°52'28.9"

106°40'05.4"

73

75

20°52'41.3"

106°39'53.7"

20°52'37.7"

106°40'00.5"

66

76

20°54'31.2"

106°37'16.1"

20°54'27.6"

106°37'22.9"

75

77

20°52'55.9"

106°39'18.2"

20°52'52.3"

106°39'25.0"

77

79

20°52'55.6"

106°38'37.6"

20°52'52.1"

106°38'44.3"

79

81

20°52'55.5"

106°38'25.1"

20°52'51.9"

106°38'31.9"

81

83

20°52'55.3"

106°37'41.1"

20°52'51.7"

106°37'47.9"

83

85

20°52'59.6"

106°37'16.1"

20°52'56.0"

106°37'22.9"

85

87

20°53'13.4"

106°37'06.2"

20°53'09.8"

106°37'13.0"

87

89

20°53'27.3"

106°37'05.4"

20°53'23.7"

106°37'12.2"

89

91

20°53'47.2"

106°37'12.2"

20°53'43.6"

106°37'18.9"

91

93

20°53'57.1"

106°37'16.2"

20°53'53.5"

106°37'23.0"

2. Tiêu báo hiệu

TKBĐ1

BĐ1

20°50'08.1"

106°48'55.0"

20°50'04.5"

106°49'01.8"

TK1

K1

20°52'26.1"

106°42'57.9"

20°52'22.5"

106°43'04.7"

TK4

K4

20°52'00.2"

106°43'24.7"

20°51'56.6"

106°43'31.5"

TK5

K5

20°51'22.9"

106°44'35.6"

20°51'19.3"

106°44'42.4"

TK8

K8

20°51'16.1"

106°44'50.9"

20°51'12.5"

106°44'57.6"

 

      Các đặc tính khác của những báo hiệu hàng hải trên không thay đổi.

HƯỚNG DẪN HÀNG HẢI

          Các phương tiện thuỷ hành hải trên đoạn Kênh Hà Nam, Bạch Đằng, Sông Cấm, Vật Cách - luồng hàng hải Hải Phòng đi đúng tuyến luồng, theo hệ thống báo hiệu hàng hải dẫn luồng./.

Bản dấu đỏ


Thông tin liên hệ

Số 01 Lô 11A Đường Lê Hồng Phong - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Điện thoại: +84-0225.3550 517

Fax: +84-0225.3550 797

Email: vms-north@vms-north.vn


Liên kết website