QNH-28-2011
|
|
Vùng biển
|
: Quảng Ninh
|
Tên luồng
|
: Hòn Gai - Cái Lân
|
Bình đồ độ sâu khu vực neo đậu tàu cảng Quảng Ninh hoàn thành công việc khảo sát vào ngày 31 tháng 10 năm 2011; Tổng Công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo:
Trong phạm vi các khu vực neo đậu tàu cảng Quảng Ninh, độ sâu được xác định bằng máy hồi âm tần số 200KHz tính đến mực nước số "0 hải đồ" như sau :
1 - Vị trí neo tàu số 1:
- Toạ độ địa lý :
Hệ VN-2000
|
Hệ Hải đồ
|
Hệ WGS-84
|
|||
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ(E)
|
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ(E)
|
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ(E)
|
20o56'14”5
|
107o04’10”7
|
20o56'11"9
|
107o04'00"0
|
20o56'10"9
|
107o04'17"5
|
- Bán kính vùng neo đậu: R = 180 m
- Độ sâu đạt: -6,7 m (âm sáu mét bảy)
2 - Vị trí neo tàu số 2:
- Toạ độ địa lý :
Hệ VN-2000
|
Hệ Hải đồ
|
Hệ WGS-84
|
|||
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ(E)
|
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ(E)
|
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ(E)
|
20o56'20”5
|
107o04’04”7
|
20o56'17"9
|
107o03'54"0
|
20o56'16"9
|
107o04'11"5
|
- Bán kính vùng neo đậu: R = 200 m
- Độ sâu đạt: -8,0 m (âm tám mét)
3 - Vị trí neo tàu số 3:
- Toạ độ địa lý :
Hệ VN-2000
|
Hệ Hải đồ
|
Hệ WGS-84
|
|||
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ(E)
|
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ(E)
|
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ(E)
|
20o56'32”5
|
107o04’04”7
|
20o56'29"9
|
107o03'54"0
|
20o56'28"9
|
107o04'11"4
|
- Bán kính vùng neo đậu: R = 160 m
- Độ sâu đạt: -6,1 m (âm sáu mét mốt)
4 - Vị trí neo tàu số 4:
- Toạ độ địa lý :
Hệ VN-2000
|
Hệ Hải đồ
|
Hệ WGS-84
|
|||
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ(E)
|
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ(E)
|
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ(E)
|
20o56'38”5
|
107o03’58”7
|
20o56'35"9
|
107o03'48"0
|
20o56'34"9
|
107o04'05"4
|
- Bán kính vùng neo đậu: R = 225 m
- Độ sâu đạt: -8,3 m (âm tám mét ba)
5 - Vị trí neo tàu số 5:
- Toạ độ địa lý :
Hệ VN-2000
|
Hệ Hải đồ
|
Hệ WGS-84
|
|||
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ(E)
|
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ(E)
|
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ(E)
|
20o56'50”5
|
107o03’58”7
|
20o56'48"0
|
107o03'48"0
|
20o56'46"9
|
107o04'05"5
|
- Bán kính vùng neo đậu: R = 160 m
- Độ sâu đạt: -6,8 m (âm sáu mét tám)
6 - Vị trí neo tàu số 6:
- Toạ độ địa lý :
Hệ VN-2000
|
Hệ Hải đồ
|
Hệ WGS-84
|
|||
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ(E)
|
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ(E)
|
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ(E)
|
20o57'02”5
|
107o03’52”7
|
20o56'59"9
|
107o03'42"0
|
20o56'58"9
|
107o03'59"5
|
- Bán kính vùng neo đậu: R = 220 m