thiết bị thí nghiệm, bể rửa siêu âm, tủ sấy, tủ ấm, bể ổn nhiệt, máy ly tâm, lò nung, máy đục gỗ, máy cắt khắc cnc, máy đục tượng

  •    Quảng Ngãi

Về thông số kỹ thuật của vùng quay tàu O3 trước Bến số 7, 8, 9; vùng đậu tàu trước Bến số 9 và vùng nước từ vùng đậu tàu trước Bến số 8, 9 đến vùng quay tàu O3 thuộc Bến cảng chuyên dùng Khu liên hợp sản xuất gang thép Hòa Phát Dung Quất


QNI-02-2023

 

 

Vùng biển

:

Quảng Ngãi

Tên luồng

:

Dung Quất

Tên luồng nhánh

:

Luồng tàu vào Bến cảng chuyên dùng Khu liên hợp sản xuất gang thép Hòa Phát Dung Quất

          Căn cứ Đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 05/2024/ĐĐN-HPDQ ngày 31/01/2024 của Công ty Cổ phần thép Hòa Phát Dung Quất;

        Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo thông số kỹ thuật của vùng quay tàu O3 trước Bến số 7, 8, 9; vùng đậu tàu Bến số 9 và vùng nước từ vùng đậu tàu Bến số 8, 9 đến vùng quay tàu O3 thuộc Bến cảng chuyên dùng Khu liên hợp sản xuất gang thép Hòa Phát Dung Quất, độ sâu được xác định bằng máy hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước số “0” Hải đồ như sau:

        1. Vùng quay tàu O3 trước Bến số 7, 8, 9

        Trong phạm vi vùng quay tàu có bán kính 145m, tâm tại vị trí có tọa độ:

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

15°23'49.4"

108°47'28.0"

15°23'45.7"

108°47'34.6"

 

           Độ sâu đạt: 7.4m (bảy mét tư).

        2. Vùng đậu tàu Bến số 9

        Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:

Tên điểm

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

B14

15°23'43.0"

108°47'30.4"

15°23'39.2"

108°47'37.0"

C

15°23'44.6"

108°47'30.4"

15°23'40.9"

108°47'37.0"

D

15°23'44.6"

108°47'33.5"

15°23'40.9"

108°47'40.0"

B15

15°23'42.9"

108°47'34.7"

15°23'39.2"

108°47'41.2"

 

        Độ sâu đạt: 7.2m (bảy mét hai).

        3. Vùng nước từ vùng đậu tàu trước Bến số 8, 9 đến vùng quay tàu O3

        Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:

Tên điểm

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

A11

 15°23'49.5"

 108°47'33.0"

 15°23'45.7"

 108°47'39.5"

D

 15°23'44.6"

 108°47'33.5"

 15°23'40.9"

 108°47'40.0"

B

 15°23'44.7"

 108°47'27.9"

 15°23'40.9"

 108°47'34.5"

 

        Độ sâu đạt: 7.2m (bảy mét hai).

Ghi chú: - Hải đồ cần cập nhật: VN50023, V14S0023;

 - Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://www.vms-north.vn.           

 

Bản PDF

 


Thông tin liên hệ

Số 01 Lô 11A Đường Lê Hồng Phong - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Điện thoại: +84-0225.3550 517

Fax: +84-0225.3550 797

Email: vms-north@vms-north.vn


Liên kết website