HPG-11-2024 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng |
: Hải Phòng |
Tên đoạn luồng |
: Nam Triệu |
Căn cứ đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 18/2024/XC-LH ngày 29/01/2024 của Công ty CP đầu tư Xuân Cầu - Lạch Huyện;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo thiết lập khu vực thi công và phương tiện thi công công trình trên biển Dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng KCN và khu phi thuế quan Xuân Cầu như sau:
- Khu vực thi công:
Khu vực thi công công trình được giới hạn bởi các điểm sau:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
1 |
20°47'33.8" |
106°53'53.8" |
20°47'30.2" |
106°54'00.6" |
2 |
20°47'26.2" |
106°53'58.6" |
20°47'22.6" |
106°54'05.4" |
3 |
20°47'07.3" |
106°53'24.5" |
20°47'03.7" |
106°53'31.3" |
4 |
20°46'26.6" |
106°53'50.5" |
20°46'23.0" |
106°53'57.3" |
5 |
20°46'50.2" |
106°54'33.3" |
20°46'46.6" |
106°54'40.1" |
6 |
20°46'52.5" |
106°54'31.7" |
20°46'48.9" |
106°54'38.5" |
7 |
20°46'51.2" |
106°54'29.7" |
20°46'47.6" |
106°54'36.5" |
8 |
20°47'34.3" |
106°54'02.8" |
20°47'30.7" |
106°54'09.5" |
- Các phương tiện thi công và thời gian hoạt động thi công:
STT |
Số đăng ký |
Chủng loại |
Thời gian hoạt động thi công |
---|---|---|---|
1 |
TB - 1999 |
Sà lan |
Từ ngày 02/02/2024 đến ngày 23/10/2024 |
2 |
TB - 6889 |
Sà lan |
Từ ngày 02/02/2024 đến ngày 29/10/2024 |
HƯỚNG DẪN HÀNH HẢI
Các phương tiện thủy hoạt động trên luồng Hải Phòng lưu ý tăng cường cảnh giới khi đi qua khu vực thi công nói trên.