Số: 240 / TBHH-CT.BĐATHHI
HPG- 19 - 2007 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng |
: Luồng Hải Phòng |
Tên đoạn luồng |
: Đoạn Nam Triệu |
Căn cứ các báo cáo của Xí nghiệp Bảo đảm an toàn hàng hải 101 và Xí nghiệp Khảo sát hàng hải 121, Công ty Bảo đảm an toàn hàng hải I thông báo:
Sau khi xác tàu Hoàng Chiến 08 được thanh thải, các phao số 0, 1, 2, 3, 4, 6 đoạn Nam Triệu - luồng Hải Phòng được điều chỉnh về vị trí thiết kế cũ có tọa độ như sau:
Tên |
Hệ tọa độ VN-2000 |
Hệ tọa độ WGS84 |
Hệ tọa độ hải đồ |
|||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
P0 |
20042'03"8 |
106057'09"9 |
20042'00"2 |
106057'16"7 |
20042'01"3 |
106056'59"3 |
P1 |
20042'37"4 |
106056'23"2 |
20042'33"8 |
106056'29"9 |
20042'34"9 |
106056'12"6 |
P2 |
20042'31"1 |
106056'18"7 |
20042'27"5 |
106056'25"5 |
20042'28"6 |
106056'08"1 |
P3 |
20043'04"3 |
106055'39"8 |
20043'00"7 |
106055'46"6 |
20043'01"8 |
106055'29"2 |
P4 |
20042'58"1 |
106055'35"5 |
20042'54"5 |
106055'42"3 |
20042'55"6 |
106055'24"9 |
P6 |
20043'24"9 |
106054'52"3 |
20043'21"4 |
106054'59"1 |
20043'22"4 |
106054'41"7 |
Các đặc tính khác của các phao không thay đổi.
Ghi chú: - Thông báo hàng hải số: 1006/TBHH-CT.BĐATHH I ngày 18/06/2006 không còn hiệu lực.