HPG-44-2021 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng |
: Hải Phòng |
Căn cứ đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 1410/CHP-KT ngày 20/5/2021 của Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo về thông số kỹ thuật vùng nước trước bến số 1, 2 – Chi nhánh Cảng Tân Vũ (độ sâu được xác định bằng máy hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước "số 0 Hải đồ") như sau:
1. Vùng nước trước bến số 1,2:
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
A |
20°50'29,7" |
106°46'13,4" |
20°50'26,1" |
106°46'20,1" |
B |
20°50'30,6" |
106°46'14,1" |
20°50'27,0" |
106°46'20,9" |
B1 |
20°50'22,8" |
106°46'25,4" |
20°50'19,2" |
106°46'32,1" |
A1 |
20°50'21,9" |
106°46'24,6" |
20°50'18,3" |
106°46'31,4" |
độ sâu đạt: -9,0m (âm chín mét).
2. Vùng nước tiếp giáp với vùng nước trước bến số 1, 2:
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
B |
20°50'30,6" |
106°46'14,1" |
20°50'27,0" |
106°46'20,9" |
C |
20°50'33,4" |
106°46'16,3" |
20°50'29,8" |
106°46'23,0" |
C1 |
20°50'26,1" |
106°46'28,0" |
20°50'22,5" |
106°46'34,8" |
B1 |
20°50'22,8" |
106°46'25,4" |
20°50'19,2" |
106°46'32,1" |
độ sâu đạt: -7,4m (âm bảy mét tư).
Ghi chú: - Hải đồ cần cập nhật: VN50008, VN4N0008;