HPG-05-2022 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng Tên đoạn luồng |
: Hải Phòng : Bạch Đằng |
Căn cứ văn bản số 264/CĐV-TCG ngày 21/01/2022 của Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Cảng Đình Vũ; Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo về thông số kỹ thuật vùng nước trước bến số 1, 2 cảng Đình Vũ, độ sâu được xác định bằng máy hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước số "0" Hải đồ" như sau:
1. Trong phạm vi vùng nước trước bến số 1, 2 cảng Đình Vũ được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
A |
20°50'37,8" |
106°46'01,6" |
20°50'34,2" |
106°46'08,4" |
G |
20°50'38,6" |
106°46'02,2" |
20°50'35,0" |
106°46'09,0" |
K |
20°50'30,4" |
106°46'14,1" |
20°50'26,8" |
106°46'20,9" |
D |
20°50'29,6" |
106°46'13,5" |
20°50'26,0" |
106°46'20,2" |
2. Trong phạm vi vùng nước từ luồng hàng hải đến vùng nước trước bến số 1, 2 cảng Đình Vũ được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
G |
20°50'38,6" |
106°46'02,2" |
20°50'35,0" |
106°46'09,0" |
H |
20°50'39,9" |
106°46'03.3" |
20°50'36,3" |
106°46'10,1" |
I |
20°50'31,7" |
106°46'15,1" |
20°50'28,1" |
106°46'21,9" |
K |
20°50'30,4" |
106°46'14,1" |
20°50'26,8" |
106°46'20,9" |
Độ sâu đạt: 7,2m (bảy mét hai).
Ghi chú: - Hải đồ cần cập nhật: VN50008, VN4N0008;