thiết bị thí nghiệm, bể rửa siêu âm, tủ sấy, tủ ấm, bể ổn nhiệt, máy ly tâm, lò nung, máy đục gỗ, máy cắt khắc cnc, máy đục tượng

  •    Đà Nẵng

Thông số kỹ thuật của vùng nước trước bến cảng Tiên Sa – Đà Nẵng


DNG - 01 - 2014
Vùng biển
: Đà Nẵng
Tên luồng
: Đà Nẵng

          Căn cứ bình đồ độ sâu vùng nước trước bến cảng Tiên Sa - Đà Nẵng được đo đạc hoàn thành ngày 22 tháng 01 năm 2014. Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo:

        Độ sâu vùng nước trước bến cảng Tiên Sa - Đà Nẵng được xác định bằng máy hồi âm tần số 200 KHz tính đến mực nước số "0 hải đồ" như sau:

1. Vùng nước trước bến số 2 và số 3:

Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm A, B, C, D có tọa độ:

Tên điểm
Hệ VN2000
Hải đồ IA-25-29
Xuất bản năm 1980
Hệ WGS84
Vĩ độ (N)
Kinh độ (E)
Vĩ độ (N)
Kinh độ (E)
Vĩ độ (N)
Kinh độ (E)
A
 16°07'12.3"
 108°12'41.3"
 16°07'02.7"
 108°12'34.5"
16°07'08.6"
108°12'47.9"
B
 16°07'09.9"
 108°12'43.3"
 16°07'00.3"
 108°12'36.5"
16°07'06.3"
108°12'49.9"
C
 16°07'13.2"
 108°12'47.5"
 16°07'03.6"
 108°12'40.7"
16°07'09.5"
108°12'54.1"
D
 16°07'15.5"
 108°12'45.6"
 16°07'05.9"
 108°12'38.8"
16°07'11.9"
108°12'52.2"
độ sâu đạt -10,0m (âm mười mét).
2. Vùng nước trước bến số 4:

Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm E, F, G, H có tọa độ:

Tên điểm
Hệ VN2000
Hải đồ IA-25-29
Xuất bản năm 1980
Hệ WGS84
Vĩ độ (N)
Kinh độ (E)
Vĩ độ (N)
Kinh độ (E)
Vĩ độ (N)
Kinh độ (E)
E
16°07'09.2" 108°12'43.9" 16°06'59.6" 108°12'37.1" 16°07'05.5"  108°12'50.5"
F
16°07'08.1" 108°12'44.9"  16°06'58.5" 108°12'38.1" 16°07'04.4"  108°12'51.5"
G
16°07'11.2"  108°12'48.9"  16°07'01.6" 108°12'42.1" 16°07'07.5"  108°12'55.5"
H
16°07'12.4"  108°12'48.0"  16°07'02.7" 108°12'41.2" 16°07'08.7"  108°12'54.6"

độ sâu đạt -11,0m (âm mười một mét).
3. Vùng nước trước bến số 5:
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm I, J, K, L có tọa độ:
Tên điểm
Hệ VN2000
Hải đồ IA-25-29
Xuất bản năm 1980
Hệ WGS84
Vĩ độ (N)
Kinh độ (E)
Vĩ độ (N)
Kinh độ (E)
Vĩ độ (N)
Kinh độ (E)
I
 16°07'08.9"
 108°12'45.9"
 16°06'59.3"
 108°12'39.1"
16°07'05.2"
108°12'52.5"
J
 16°07'01.6"
 108°12'52.0"
 16°06'52.0"
 108°12'45.2"
16°06'57.9"
108°12'58.6"
K
 16°07'04.4"
 108°12'53.2"
 16°06'54.8"
 108°12'46.4"
16°07'00.7"
108°12'59.8"
L
 16°07'10.6"
 108°12'48.1"
 16°07'01.0"
 108°12'41.3"
16°07'06.9"
108°12'54.7"

 


độ sâu đạt -11,5m (âm mười một mét năm).

 

 

 

 

 

 

 


Thông tin liên hệ

Số 01 Lô 11A Đường Lê Hồng Phong - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Điện thoại: +84-0225.3550 517

Fax: +84-0225.3550 797

Email: vms-north@vms-north.vn


Liên kết website