thiết bị thí nghiệm, bể rửa siêu âm, tủ sấy, tủ ấm, bể ổn nhiệt, máy ly tâm, lò nung, máy đục gỗ, máy cắt khắc cnc, máy đục tượng

  •    Quảng Ninh

Về tầm hiệu lực ban ngày của hệ thống báo hiệu hàng hải luồng hàng hải Hòn Gai - Cái Lân


       QNH-07-2020

       Vùng biển : Quảng Ninh

       Tên luồng : Hòn Gai - Cái Lân

       Căn cứ báo cáo số 138/XNBĐATHHĐBB-KTVT ngày 23/3/2020 của Xí nghiệp Bảo đảm an toàn hàng hải Đông Bắc Bộ về hệ thống báo hiệu hàng hải luồng hàng hải Hòn Gai - Cái Lân;

        Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo tầm hiệu lực ban ngày của hệ thống báo hiệu hàng hải luồng hàng hải Hòn Gai - Cái Lân (với hệ số truyền quang của khí quyển T=0,74) như sau:

Tên

báo hiệu

Tọa độ hệ VN2000

Tọa độ hệ WGS84

Tầm

hiệu lực

ban ngày

(Hải lý)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

  1. Phao báo hiệu hàng hải

Phao W

20°45'22.9"

107°10'07.6"

20°45'19.3"

107°10'14.4"

1.6

Phao E1

20°43'42.5''

107°09'36.7''

20°43'38.9"

107°09'43.5"

1.6

Phao số 1

20°47'24.1"

107°09'07.9"

20°47'20.5"

107°09'14.7"

1.6

Phao số 2

20°47'20.5"

107°08'58.3"

20°47'16.9"

107°09'05.0"

1.6

Phao số 3

20°48'23.1"

107°08'43.0"

20°48'19.5"

107°08'49.8"

1.6

Phao số 4

20°48'19.6"

107°08'33.3"

20°48'16.0"

107°08'40.1"

1.6

Phao số 5

20°52'25.0"

107°05'35.2"

20°52'21.4"

107°05'42.0"

1.6

Phao số 6

20°52'22.3"

107°05'29.3"

20°52'18.7"

107°05'36.1"

1.6

Phao số 7

20°53'00.2"

107°05'20.8"

20°52'56.6"

107°05'27.5"

1.6

Phao số 8

20°52'58.3"

107°05'15.2"

20°52'54.7"

107°05'22.0"

1.6

Phao số 9

20°53'38.4"

107°05'05.8"

20°53'34.8"

107°05'12.5"

1.6

Phao số 10

20°53'36.4"

107°05'00.2"

20°53'32.8"

107°05'07.0"

1.6

Phao số 11

20°54'16.5"

107°04'50.8"

20°54'12.9"

107°04'57.6"

1.5

Phao số 12

20°54'14.6"

107°04'45.3"

20°54'11.0"

107°04'52.0"

1.5

Phao số 13

20°54'54.6"

107°04'35.8"

20°54'51.0"

107°04'42.6"

1.5

Phao số 14

20°54'52.7"

107°04'30.3"

20°54'49.1"

107°04'37.0"

1.5

Phao số 15

20°55'32.7"

107°04'20.8"

20°55'29.1"

107°04'27.6"

1.5

Phao số 16

20°55'30.8"

107°04'15.3"

20°55'27.2"

107°04'22.0"

1.5

Phao số 17

20°56'10.8"

107°04'05.8"

20°56'07.2"

107°04'12.6"

1.5

Phao số 18

20°56'08.9"

107°04'00.3"

20°56'05.3"

107°04'07.0"

1.5

Phao số 19

20°57'58.2"

107°03'49.7"

20°57'54.6"

107°03'56.4"

1.5

Phao số 21

20°58'08.2"

107°03'42.3"

20°58'04.6"

107°03'49.1"

1.5

Phao số 22

20°58'04.3"

107°03'38.1"

20°58'00.7"

107°03'44.9"

1.5

Phao số 23

20°58'19.2"

107°03'29.2"

20°58'15.6"

107°03'36.0"

1.5

Phao số 24

20°58'16.1"

107°03'26.0"

20°58'12.5"

107°03'32.8"

1.5

Phao số 25

20°58'30.5"

107°03'16.6"

20°58'26.9"

107°03'23.4"

1.5

Phao W1

20°58'40.6"

107°03'16.4"

20°58'37.0"

107°03'23.1"

1.5

Phao S

20°58'43.8"

107°03'12.7"

20°58'40.2"

107°03'19.5"

1.5

Phao số 27

20°58'43.7"

107°03'01.9"

20°58'40.1"

107°03'08.7"

1.5

Phao số 29

20°58'52.7"

107°02'51.0"

20°58'49.1"

107°02'57.8"

1.5

  1. Đăng tiêu báo hiệu hàng hải

Đăng tiêu Hòn Miều

20°49'16.2"

107°08'05.8"

20°49'12.6"

107°08'12.6"

1.2

Đăng tiêu
Hòn Pháo

20°49'49.1"

107°08'10.3"

20°49'45.5"

107°08'17.1"

1.2

Đăng tiêu
Đầu Trâu

20°51'00.8"

107°07'23.3"

20°50'57.2"

107°07'30.1"

1.2

Đăng tiêu
Hòn Một

20°51'55.3"

107°05'43.1"

20°51'51.7"

107°05'49.9"

1.2

Đăng tiêu
Cồn Chìm

20°46'16.6"

107°09'21.6"

20°46'13.0"

107°09'28.4"

2.0

 

    Các đặc tính khác của những báo hiệu hàng hải trên không thay đổi.

Ghi chú: - Hải đồ cần cập nhật: VN50003, V14N0003, VN50004, V14N0004;

               - Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://www.vms-north.com.vn

Bản dấu đỏ

 



Liên kết website