QNH-08-2023 |
|
Vùng biển |
: Quảng Ninh |
Tên luồng |
: Luồng vào cảng Cẩm Phả |
Căn cứ đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 4685/KVCP-ĐTMT ngày 05/5/2023 của Công ty kho vận và cảng Cẩm Phả - Vinacomin; Các văn bản số 322/CVHHQN-PCHH ngày 28/04/2023, văn bản số 335/CVHHQN-PCHH ngày 05/5/2023 của Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh về việc chấp thuận phương tiện tiến hành hoạt động thi công công trình nạo vét duy tu tuyến luồng vào cảng Cẩm Phả;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo phương tiện thi công và khu vực hố trung chuyển công trình nạo vét duy tu tuyến luồng vào cảng Cẩm Phả như sau:
- Phương tiện thi công:
STT |
Số đăng ký |
Chủng loại |
Thời gian hoạt động thi công |
---|---|---|---|
1 |
HP - 4189 |
Sà lan chở hàng có cửa xả đáy |
Từ ngày 08/5/2023 đến ngày 10/6/2023 |
2 |
HP - 5816 |
Sà lan chở hàng có cửa đáy |
Từ ngày 08/5/2023 đến ngày 06/7/2023 |
3 |
HP - 3609 |
Sà lan chở bùn đất có cửa xả đáy |
Từ ngày 08/5/2023 đến ngày 28/10/2023 |
4 |
HP - 1242 |
Sà lan chở hàng có cửa đáy |
Từ ngày 08/5/2023 đến ngày 15/6/2023 |
5 |
HP - 3746 |
Sà lan chở bùn đất |
Từ ngày 08/5/2023 đến ngày 13/11/2023 |
6 |
HP - 4274 |
Sà lan chở hàng có cửa xả đáy |
Từ ngày 08/5/2023 đến ngày 07/11/2023 |
- Khu vực hố trung chuyển:
Khu vực hố trung chuyển thi công nạo vét tuyến luồng vào cảng Cẩm Phả được giới hạn bởi các điểm sau:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
1 |
20°50'28.7" |
106°52'15.0" |
20°50'25.1" |
106°52'21.8" |
2 |
20°50'29.8" |
106°52'18.2" |
20°50'26.2" |
106°52'25.0" |
3 |
20°50'26.7" |
106°52'19.4" |
20°50'23.1" |
106°52'26.2" |
4 |
20°50'25.6" |
106°52'16.1" |
20°50'22.0" |
106°52'22.9" |
HƯỚNG DẪN HÀNH HẢI
Các phương tiện thủy hoạt động trong khu vực tăng cường cảnh giới khi đi qua khu vực thi công.
Ghi chú: Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://www.vms-north.vn |
|