thiết bị thí nghiệm, bể rửa siêu âm, tủ sấy, tủ ấm, bể ổn nhiệt, máy ly tâm, lò nung, máy đục gỗ, máy cắt khắc cnc, máy đục tượng

  •    Nghệ An

Về tầm hiệu lực ban ngày của hệ thống báo hiệu hàng hải luồng hàng hải Cửa Hội - Bến Thủy


NAN-13-2020

Vùng biển         : Nghệ An

Tên luồng         : Cửa Hội - Bến Thủy

Căn cứ báo cáo số 205/BĐATHHBTB-KTVT ngày 20/3/2020 của Bảo đảm an toàn hàng hải Bắc Trung Bộ về hệ thống báo hiệu hàng hải luồng hàng hải Cửa Hội - Bến Thủy;

Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo tầm hiệu lực ban ngày của hệ thống báo hiệu hàng hải luồng hàng hải Cửa Hội - Bến Thủy (với hệ số truyền quang của khí quyển T = 0,74) như sau:

Tên báo hiệu

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Tầm hiệu lực ban ngày (Hải lý)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Phao số 0

18°47'43.3"

105°46'36.0"

18°47'39.7"

105°46'42.7"

1.9

Phao số 1

18°47'18.9"

105°46'12.6"

18°47'15.4"

105°46'19.3"

1.5

Phao số 2

18°47'30.5"

105°46'26.8"

18°47'26.9"

105°46'33.5"

1.5

Phao số 2A

18°47'17.4"

105°46'16.0"

18°47'13.8"

105°46'22.7"

1.6

Phao số 3

18°46'55.6"

105°46'07.8"

18°46'52.0"

105°46'14.5"

1.8

Phao số 4

18°46'55.0"

105°46'11.1"

18°46'51.5"

105°46'17.8"

1.5

Phao số 5

18°46'35.3"

105°46'03.7"

18°46'31.7"

105°46'10.4"

1.5

Phao số 6

18°46'34.7"

105°46'07.3"

18°46'31.1"

105°46'14.1"

1.8

Phao E

18°46'22.1"

105°45'57.5"

18°46'18.5"

105°46'04.2"

1.8

Phao số 7

18°44'46.1"

105°44'17.9"

18°44'42.5"

105°44'24.6"

1.5

Phao số 8

18°45'54.0"

105°45'45.9"

18°45'50.4"

105°45'52.6"

1.5

Phao số 9

18°42'18.1"

105°45'14.4"

18°42'14.6"

105°45'21.1"

1.5

Phao số 10

18°45'15.7"

105°44'39.2"

18°45'12.1"

105°44'45.9"

1.5

Phao số 11

18°41'18.9"

105°45'50.2"

18°41'15.4"

105°45'56.9"

1.5

Phao số 12

18°44'03.2"

105°44'38.4"

18°43'59.6"

105°44'45.1"

1.5

Phao số 13

18°40'26.1"

105°45'34.2"

18°40'22.5"

105°45'40.9"

1.5

Phao số 14

18°43'11.8"

105°44'59.7"

18°43'08.2"

105°45'06.4"

1.3

Phao số 15

18°40'26.3"

105°43'58.5"

18°40'22.7"

105°44'05.2"

1.5

Phao số 16

18°41'49.4"

105°45'39.8"

18°41'45.8"

105°45'46.5"

1.3

Phao số 18

18°40'38.4"

105°46'04.2"

18°40'34.9"

105°46'11.0"

1.5

Phao số 20

18°40'07.9"

105°45'05.7"

18°40'04.4"

105°45'12.4"

1.3

Phao số 22

18°40'14.6"

105°44'15.0"

18°40'11.0"

105°44'21.7"

1.5

Phao số 24

18°40'25.7"

105°43'53.0"

18°40'22.1"

105°43'59.8"

1.5

Phao số 24A

18°40'29.3"

105°43'36.1"

18°40'25.7"

105°43'42.8"

1.5

Phao số 24B

18°40'24.5"

105°43'19.9"

18°40'20.9"

105°43'26.6"

1.5

Phao số 26

18°39'58.4"

105°42'42.8"

18°39'54.9"

105°42'49.5"

1.5

Phao số 28

18°39'41.4"

105°42'34.3"

18°39'37.8"

105°42'41.0"

1.5

 

        Các đặc tính khác của những báo hiệu hàng hải trên không thay đổi.

Ghi chú: + Hải đồ cần cập nhật: VN40014, V14N0014;

               + Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://www.vms-north.vn.

Bản dấu đỏ


Thông tin liên hệ

Số 01 Lô 11A Đường Lê Hồng Phong - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Điện thoại: +84-0225.3550 517

Fax: +84-0225.3550 797

Email: vms-north@vms-north.vn


Liên kết website