thiết bị thí nghiệm, bể rửa siêu âm, tủ sấy, tủ ấm, bể ổn nhiệt, máy ly tâm, lò nung, máy đục gỗ, máy cắt khắc cnc, máy đục tượng

  •    Hà Tĩnh

Về khu vực thi công và phương tiện nạo vét duy tu tuyến luồng hàng hải Sơn Dương


HTH-07-2022

 

Vùng biển

: Hà Tĩnh

Tên luồng

: Sơn Dương

            

             Căn cứ đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 2208218 /CV - FHS ngày 26/8/2022 của Công ty TNHH Gang thép Hưng Nghiệp Formosa Hà Tĩnh; Văn bản số 908/CVHHHT-PCHH ngày 18/8/2022 của Cảng vụ Hàng hải Hà Tĩnh về việc cho phép phương tiện tiến hành hoạt động thi công nạo vét duy tu tuyến luồng hàng hải Sơn Dương;

        Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo thiết lập khu vực thi công và phương tiện nạo vét duy tu tuyến luồng hàng hải Sơn Dương như sau:

1. Khu vực thi công nạo vét luồng hàng hải

        1.1- Khu vực thi công được giới hạn bởi các điểm có tọa độ sau:

 

Tên điểm

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

T1

18°04'30.3"

106°26'34.9"

18°04'26.7"

106°26'41.6"

T2

18°05'38.5"

106°26'25.7"

18°05'34.9"

106°26'32.4"

T3

18°06'15.7"

106°26'27.1"

18°06'12.1"

106°26'33.8"

T4

18°06'50.5"

106°26'40.9"

18°06'46.9"

106°26'47.6"

T5

18°07'09.1"

106°26'52.3"

18°07'05.5"

106°26'59.0"

2

18°07'04.7"

106°27'00.1"

18°07'01.1"

106°27'06.7"

3

18°06'38.8"

106°26'44.2"

18°06'35.2"

106°26'50.9"

4

18°05'39.4"

106°26'31.6"

18°05'35.8"

106°26'38.3"

5

18°04'33.5"

106°26'40.4"

18°04'29.9"

106°26'47.1"

          Thời gian thi công: từ ngày phát hành thông báo hàng hải đến ngày 25/10/2022.

1.2- Khu vực thi công được giới hạn bởi các điểm có tọa độ sau:

Tên điểm

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

6

18°04'27.1"

106°26'29.3"

18°04'23.5"

106°26'36.0"

7

18°05'55.3"

106°26'17.4"

18°05'51.7"

106°26'24.1"

8

18°06'16.9"

106°26'19.9"

18°06'13.3"

106°26'26.5"

9

18°06'39.8"

106°26'27.2"

18°06'36.2"

106°26'33.8"

10

18°06'54.9"

106°26'33.2"

18°06'51.3"

106°26'39.8"

1

18°07'13.4"

106°26'44.5"

18°07'09.8"

106°26'51.2"

T1

18°04'30.3"

106°26'34.9"

18°04'26.7"

106°26'41.6"

T2

18°05'38.5"

106°26'25.7"

18°05'34.9"

106°26'32.4"

T3

18°06'15.7"

106°26'27.1"

18°06'12.1"

106°26'33.8"

T4

18°06'50.5"

106°26'40.9"

18°06'46.9"

106°26'47.6"

T5

18°07'09.1"

106°26'52.3"

18°07'05.5"

106°26'59.0"

Thời gian thi công: từ ngày 26/10/2022 đến ngày 26/12/2022.

1.3- Phương tiện tham gia thi công luồng hàng hải:

STT

Tên phương tiện

Số đăng ký

Loại phương tiện

Quốc tịch

Màu sắc Cabin

Kích thước

LxB(m)

Số nhận dạng MMSI

1

Phước Hải

LA 06163

Sà lan tự hành xả đáy

Việt Nam

Màu xanh nước biển

55.2x10.65

574100194

2

Sà lan chở bùn

LA 07901

Sà lan tự hành xả đáy

Việt Nam

Màu trắng

65.4x12.76

574014513

3

Minh Hằng TB01

LA 07805

Sà lan tự hành xả đáy

Việt Nam

Màu trắng

68.56x14.3

574101556

4

Tàu đặt cẩu

LA 06232

Tàu đặt cẩu

Việt Nam

Màu xanh nước biển

45.24x12.74

574012902

5

SLĐC259

LA 06107

Tàu đặt cẩu

Việt Nam

Màu xanh nước biển

46.25x12.75

574012879

2. Khu vực thi công hố trung chuyển

2.1- Khu vực hố trung chuyển được giới hạn bởi các điểm có tọa độ sau:

Tên điểm

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

11

18°03'36.2"

106°27'03.4"

18°03'32.6"

106°27'10.0"

12

18°03'35.5"

106°27'05.7"

18°03'31.9"

106°27'12.4"

13

18°03'24.3"

106°27'02.4"

18°03'20.7"

106°27'09.1"

14

18°03'25.0"

106°27'00.1"

18°03'21.4"

106°27'06.8"

2.2- Các phương tiện thi công tại hố trung chuyển

STT

Tên phương tiện

Số đăng ký

Loại phương tiện

Quốc tịch

Màu sắc Cabin

Kích thước

LxB(m)

Số nhận

dạng MMSI

1

Minh Hằng 04

LA 04983

Tàu hút phun

Việt Nam

Màu bạc

37.85x8.2

574101662

2

Minh Hằng

LA 08171

Tàu hút phun

Việt Nam

Màu xanh nước biển

42.7x8.22

574014672

        

HƯỚNG DẪN HÀNH HẢI

         Các phương tiện thủy hoạt động trên luồng hàng hải Sơn Dương và các phương tiện hành hải trong khu vực lân cận cần lưu ý tăng cường cảnh giới khi đi qua khu vực thi công nói trên.

Ghi chú: - Hải đồ cần cập nhật: VN40015, V14N0015, VN30007, VN30008, V1300008;

 - Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://www.vms-north.vn           

 

Bản dấu đỏ


Thông tin liên hệ

Số 01 Lô 11A Đường Lê Hồng Phong - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Điện thoại: +84-0225.3550 517

Fax: +84-0225.3550 797

Email: vms-north@vms-north.vn


Liên kết website