thiết bị thí nghiệm, bể rửa siêu âm, tủ sấy, tủ ấm, bể ổn nhiệt, máy ly tâm, lò nung, máy đục gỗ, máy cắt khắc cnc, máy đục tượng

  •    Thanh Hóa

Về thông số kỹ thuật của vùng nước trước bến số 1, 2 cảng Nghi Sơn - Thanh Hóa


THA-11-2019

 

Vùng biển

: Thanh Hóa

Tên luồng

: Nghi Sơn

            Căn cứ văn bản số 390/CNĐV ngày 31/05/2019 của Công ty CP Cảng dịch vụ dầu khí tổng hợp PTSC Thanh Hóa về việc đề nghị công bố thông báo hàng hải thông số kỹ thuật của vùng nước trước bến số 1, 2 cảng Nghi Sơn - Thanh Hóa; Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo độ sâu vùng nước trước bến số 1, 2 cảng Nghi Sơn-Thanh Hóa được xác định bằng máy hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước “số 0 hải đồ” như sau:

1. Vùng nước trước bến số 1:

Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:

 

Tên điểm

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

B

19°18'31.0"

105°49'03.3"

19°18'27.5"

105°49'10.0"

C

19°18'38.0"

105°49'00.5"

19°18'34.4"

105°49'07.2"

D

19°18'37.7"

105°49'02.8"

19°18'34.1"

105°49'09.5"

E

19°18'31.7"

105°49'05.2"

19°18'28.2"

105°49'11.9"

 

                                  Độ sâu đạt: -9,5m (âm chín mét rưỡi).

2. Vùng nước trước bến số 2:

          Trong phạm vi vùng được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:

Tên
điểm

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

A

 19°18'21.1"

 105°49'07.5"

 19°18'17.5"

 105°49'14.2"

B

 19°18'31.0"

 105°49'03.3"

 19°18'27.5"

 105°49'10.0"

E

 19°18'31.7"

 105°49'05.2"

 19°18'28.2"

 105°49'11.9"

F

 19°18'23.6"

 105°49'08.6"

 19°18'20.0"

 105°49'15.4"

 

          Độ sâu đạt: -12,0m (âm mười hai mét).

                                  Lưu ý:  - Dải cạn tại phía thượng lưu cầu, từ góc cầu phía thượng lưu kéo dài đến điểm E, có độ sâu nhỏ nhất -10,5m, khu vực rộng nhất lấn vào vùng nước khoảng 9m;

  • Dải cạn có độ sâu nhỏ nhất -10,1m tại khu vực phía hạ lưu cầu, được giới hạn bởi các điểm có tọa độ như sau:

Tên
điểm

Hệ VN2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

A

 19°18'21.1"

 105°49'07.5"

 19°18'17.5"

 105°49'14.2"

A1

 19°18'23.3"

 105°49'06.5"

 19°18'19.7"

 105°49'13.2"

F1

 19°18'24.0"

 105°49'08.4"

 19°18'20.5"

 105°49'15.1"

F

 19°18'23.6"

 105°49'08.6"

 19°18'20.0"

 105°49'15.4"

 

                        Ghi chú: Hải đồ cần cập nhật: VN50012, VN1N0012;

                        Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://www.vms-north.vn

Bản dấu đỏ


Thông tin liên hệ

Số 01 Lô 11A Đường Lê Hồng Phong - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Điện thoại: +84-0225.3550 517

Fax: +84-0225.3550 797

Email: vms-north@vms-north.vn


Liên kết website