HPG - 67- 2020 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng |
: Hải Phòng |
Căn cứ văn bản số 02/CV ngày 03/6/2020 của Công ty Cổ phần Cảng Xanh Vip về việc đề nghị công bố thông báo hàng hải thông số kỹ thuật vùng nước trước bến và vùng nước mở rộng trước cảng Vip GreenPort – Hải Phòng;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo về thông số kỹ thuật vùng nước trước bến và vùng nước mở rộng trước cảng Vip GreenPort – Hải Phòng (độ sâu được xác định bằng máy hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước "số 0 Hải đồ") như sau:
- Vùng nước trước bến
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
NV1 |
20°49'50.3" |
106°47'11.3" |
20°49'46.7" |
106°47'18.1" |
NV2 |
20°49'43.1" |
106°47'22.6" |
20°49'39.5" |
106°47'29.3" |
NV3 |
20°49'43.5" |
106°47'24.7" |
20°49'39.9" |
106°47'31.5" |
NV8 |
20°49'51.5" |
106°47'12.2" |
20°49'47.9" |
106°47'18.9" |
Độ sâu đạt -9,5m (âm chín mét rưỡi).
- Vùng nước mở rộng trước bến
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
NV3 |
20°49'43.5" |
106°47'24.7" |
20°49'39.9" |
106°47'31.5" |
NV4 |
20°49'48.9" |
106°47'28.6" |
20°49'45.3" |
106°47'35.3" |
NV5 |
20°49'53.5" |
106°47'26.4" |
20°49'50.0" |
106°47'33.2" |
NV6 |
20°49'53.9" |
106°47'26.7" |
20°49'50.3" |
106°47'33.5" |
NV7 |
20°49'56.4" |
106°47'15.7" |
20°49'52.8" |
106°47'22.5" |
NV8 |
20°49'51.5" |
106°47'12.2" |
20°49'47.9" |
106°47'18.9" |
Độ sâu đạt -7,0m (âm bảy mét).
Ghi chú: Hải đồ cần cập nhật: VN50008, V14N0008;