HPG-06-2025 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng |
: Hải Phòng |
Tên đoạn luồng |
: Bạch Đằng |
Căn cứ Đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 04/CV-CĐV ngày 07/01/2025 của Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Cảng Đình Vũ;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo thông số kỹ thuật của vùng nước trước bến số 1, 2 và vùng nước từ luồng hàng hải đến vùng nước trước bến số 1, 2 Cảng Đình Vũ, độ sâu được xác định bằng máy hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước số "0" Hải đồ như sau:
1. Vùng nước trước bến số 1, 2
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
A |
20°50'37.8" |
106°46'01.6" |
20°50'34.2" |
106°46'08.4" |
G |
20°50'38.6" |
106°46'02.2" |
20°50'35.0" |
106°46'09.0" |
K |
20°50'30.4" |
106°46'14.1" |
20°50'26.8" |
106°46'20.9" |
D |
20°50'29.6" |
106°46'13.5" |
20°50'26.0" |
106°46'20.2" |
Độ sâu đạt: 8.7m (tám mét bảy).
2. Vùng nước từ luồng hàng hải đến vùng nước trước bến số 1, 2
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
G |
20°50'38.6" |
106°46'02.2" |
20°50'35.0" |
106°46'09.0" |
H |
20°50'39.9" |
106°46'03.3" |
20°50'36.3" |
106°46'10.1" |
I |
20°50'31.7" |
106°46'15.1" |
20°50'28.1" |
106°46'21.9" |
K |
20°50'30.4" |
106°46'14.1" |
20°50'26.8" |
106°46'20.9" |
Độ sâu đạt: 7.5m (bảy mét rưỡi).
Ghi chú: - Hải đồ cần cập nhật: VN50008, V14N0008; - Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://www.vms-north.vn |
|