HPG-126-2024 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng |
: Hải Phòng |
Tên đoạn luồng |
: Lạch Huyện |
Căn cứ Đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 90/2024/HTC-HHIT ngày 03/10/2024 của Công ty TNHH Cảng Container Quốc tế Hateco Hải Phòng;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo về thông số kỹ thuật của vùng nước kết nối luồng hàng hải và vùng nước trước bến số 5, số 6 khu bến cảng Lạch Huyện thuộc cảng biển Hải Phòng, độ sâu được xác định bằng máy hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước số "0" Hải đồ như sau:
1. Vùng nước trước bến số 5, số 6
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
KC1 |
20°47'26.9" |
106°54'44.3" |
20°47'23.3" |
106°54'51.1" |
KN1 |
20°47'31.5" |
106°54'46.0" |
20°47'27.9" |
106°54'52.7" |
A3 |
20°47'20.2" |
106°54'53.0" |
20°47'16.6" |
106°54'59.8" |
A4 |
20°47'18.4" |
106°54'49.7" |
20°47'14.8" |
106°54'56.4" |
Độ sâu đạt: 10.8m (mười mét tám).
2. Vùng nước kết nối luồng hàng hải
Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
KN1 |
20°47'31.5" |
106°54'46.0" |
20°47'27.9" |
106°54'52.7" |
KN2 |
20°47'33.0" |
106°54'48.6" |
20°47'29.4" |
106°54'55.4" |
A1 |
20°47'19.9" |
106°54'56.2" |
20°47'16.3" |
106°55'03.0" |
A2 |
20°47'18.6" |
106°54'54.0" |
20°47'15.0" |
106°55'00.8" |
Độ sâu đạt: 10.2m (mười mét hai).
Ghi chú: - Hải đồ cần cập nhật: VN50007, V14N0007, VN50008, V14N0008; - Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://vms-north.vn |