HPG-30-2019 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng |
: Hải Phòng |
Căn cứ văn bản số 77/CV-CĐV ngày 11/4/2019 của Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Cảng Đình Vũ về việc đề nghị công bố thông báo hàng hải thông số kỹ thuật vùng nước trước cầu số 1, 2 cảng Đình Vũ; Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo về thông số kỹ thuật vùng nước trước cầu số 1, 2 cảng Đình Vũ (độ sâu được xác định bằng máy hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước "số 0 Hải đồ") như sau:
- Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
A |
20°50'37.8" |
106°46'01.6" |
20°50'34.2" |
106°46'08.4" |
G |
20°50'38.6" |
106°46'02.2" |
20°50'35.0" |
106°46'09.0" |
K |
20°50'30.4" |
106°46'14.1" |
20°50'26.8" |
106°46'20.9" |
D |
20°50'29.6" |
106°46'13.5" |
20°50'26.0" |
106°46'20.2" |
Độ sâu đạt: -8,7m (âm tám mét bảy).
2. Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
G |
20°50'38.6" |
106°46'02.2" |
20°50'35.0" |
106°46'09.0" |
H |
20°50'39.9" |
106°46'03.3" |
20°50'36.3" |
106°46'10.1" |
I |
20°50'31.7" |
106°46'15.1" |
20°50'28.1" |
106°46'21.9" |
K |
20°50'30.4" |
106°46'14.1" |
20°50'26.8" |
106°46'20.9" |
Độ sâu đạt: -7,2m (âm bảy mét hai).
Ghi chú: Hải đồ cần cập nhật: VN50008, VN4N0008;