thiết bị thí nghiệm, bể rửa siêu âm, tủ sấy, tủ ấm, bể ổn nhiệt, máy ly tâm, lò nung, máy đục gỗ, máy cắt khắc cnc, máy đục tượng

  •    Hà Tĩnh

Về thông số kỹ thuật của vùng nước trước bến W1, S1 cảng Sơn Dương FORMOSA Hà Tĩnh


HTH - 09 - 2014

Vùng biển                  : Hà Tĩnh

Tên luồng                  : Luồng Sơn Dương FORMOSA Hà Tĩnh

 

          Căn cứ bình đồ độ sâu vùng nước trước bến W1, S1 cảng Sơn Dương FORMOSA Hà Tĩnh do Xí nghiệp Khảo sát Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc đo đạc hoàn thành ngày 9/5/2014.

          Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo:

          Độ sâu vùng nước trước bến W1, S1 cảng Sơn Dương FORMOSA Hà Tĩnh được xác định bằng máy đo sâu hồi âm tần số 200 KHz tính đến mực nước "số 0 hải đồ" như sau:

1. Bến W1

          - Trong phạm vi vùng đậu tàu trước bến W1 chiều dài 260m, chiều rộng 50m từ mép bến trở ra vùng nước được giới hạn bởi các điểm tọa độ:

Tên
điểm

Hệ VN2000

Hải đồ IA-100-07

Xuất bản 1982

Hệ WGS84
Vĩ độ (N)
Kinh độ (E)
Vĩ độ (N)
Kinh độ (E)
Vĩ độ (N)
Kinh độ (E)
A1
 18°03'12.1"

 106°26'13.6"

 18°03'08.9"

 106°26'03.0"

 18°03'08.5"

 106°26'20.3"

A2
 18°03'12.9"

 106°26'15.1"

 18°03'09.6"

 106°26'04.5"

 18°03'09.2"

 106°26'21.8"

A3
 18°03'05.3"

 106°26'19.1"

 18°03'02.1"

 106°26'08.5"

 18°03'01.7"

 106°26'25.8"

A4
 18°03'04.6"

 106°26'17.6"

 18°03'01.3"

 106°26'07.0"

 18°03'01.0"

 106°26'24.3"

          Độ sâu đạt: -13,1m (âm mười ba mét mốt)
          - Trong phạm vi vùng nước trước bến W1 được giới hạn bởi các điểm tọa độ:

Tên
phao

Hệ VN2000

Hải đồ IA-100-07

Xuất bản 1982

Hệ WGS84
Vĩ độ (N)
Kinh độ (E)
Vĩ độ (N)
Kinh độ (E)
Vĩ độ (N)
Kinh độ (E)
A2
 18°03'12.9"

 106°26'15.1"

 18°03'09.6"

 106°26'04.5"

 18°03'09.2"

 106°26'21.8"

A6
 18°03'14.2"

 106°26'18.0"

 18°03'11.0"

 106°26'07.4"

 18°03'10.6"

 106°26'24.7"

A5
 18°03'07.7"

 106°26'20.2"

 18°03'04.4"

 106°26'09.6"

 18°03'04.1"

 106°26'26.9"

D7
 18°03'06.2"

 106°26'21.0"

 18°03'03.0"

 106°26'10.4"

 18°03'02.6"

 106°26'27.7"

A3
 18°03'05.3"

 106°26'19.1"

 18°03'02.1"

 106°26'08.5"

 18°03'01.7"

 106°26'25.8"

          Độ sâu đạt: -13,7m (âm mười ba mét bảy)
2. Bến S1

          - Trong phạm vi vùng đậu tàu trước bến S1 chiều dài 365m, chiều rộng 50m từ mép bến trở ra vùng nước được giới hạn bởi các điểm tọa độ:

Tên
điểm

Hệ VN2000

Hải đồ IA-100-07

Xuất bản 1982

Hệ WGS84
Vĩ độ (N)
Kinh độ (E)
Vĩ độ (N)
Kinh độ (E)
Vĩ độ (N)
Kinh độ (E)
A5
 18°03'07.7"

 106°26'20.2"

 18°03'04.4"

 106°26'09.6"

 18°03'04.1"

 106°26'26.9"

A8
 18°03'13.0"

 106°26'31.3"

 18°03'09.7"

 106°26'20.6"

 18°03'09.4"

 106°26'37.9"

A9
 18°03'11.5"

 106°26'32.0"

 18°03'08.3"

 106°26'21.4"

 18°03'07.9"

 106°26'38.7"

D7
 18°03'06.2"

 106°26'21.0"

 18°03'03.0"

 106°26'10.4"

 18°03'02.6"

 106°26'27.7"

          Độ sâu đạt: -18,6m (âm mười tám mét sáu)
          - Trong phạm vi vùng nước trước bến S1 được giới hạn bởi các điểm tọa độ:

Tên
phao

Hệ VN2000

Hải đồ IA-100-07

Xuất bản 1982

Hệ WGS84
Vĩ độ (N)
Kinh độ (E)
Vĩ độ (N)
Kinh độ (E)
Vĩ độ (N)
Kinh độ (E)
A5
 18°03'07.7"

 106°26'20.2"

 18°03'04.4"

 106°26'09.6"

 18°03'04.1"

 106°26'26.9"

A6
 18°03'14.2"

 106°26'18.0"

 18°03'11.0"

 106°26'07.4"

 18°03'10.6"

 106°26'24.7"

A7
 18°03'19.1"

 106°26'28.0"

 18°03'15.8"

 106°26'17.4"

 18°03'15.5"

 106°26'34.7"

A8
 18°03'13.0"

 106°26'31.3"

 18°03'09.7"

 106°26'20.6"

 18°03'09.4"

 106°26'37.9"

 

 

          Độ sâu đạt: -19,9m (âm mười chín mét chín)

 

 


Thông tin liên hệ

Số 01 Lô 11A Đường Lê Hồng Phong - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Điện thoại: +84-0225.3550 517

Fax: +84-0225.3550 797

Email: vms-north@vms-north.vn


Liên kết website